Chuyên ngành Máy móc và kỹ thuật đo lường kiểm soát (Measurement and Control Technology and Instrument) là một ngành học toàn diện chuyên sâu về công nghệ cao được hình thành bởi sự kết hợp của cơ khí, điện tử, vi mạch, quang học, điều khiển tự động, máy tính và công nghệ thông tin. Đây là chuyên ngành đại học duy nhất thuộc ngành công nghiệp thiết bị đo đạc của Trung Quốc.
Các chuyên ngành của nó rất rộng, bao gồm: Thiết kế và sản xuất các thiết bị đo đạc, điều khiển tự động hóa công nghiệp, phóng và giám sát các vệ tinh tên lửa, tàu thăm dò đáy biển, phương tiện hàng không vũ trụ.
Kĩ thuật đo đạc và đo lường kiểm soát từ xưa đến nay vẫn luôn là một phần quan trọng trong đời sống và sản xuất của con người. Hiện nay, với sự phát triển không ngừng của khoa học kĩ thuật, kĩ thuật đo đạc và đo lường không chỉ dừng lại ở việc phục vụ nhu cầu tất yếu trong sinh hoạt và đời sống của con người, hơn thế, ngành công nghệ này đang từng ngày bước chân vào một kỉ nguyên mới trong công cuộc chạy đua kĩ thuật công nghệ hiện đại của nhân loại. Việc đào tạo nhân tài trong lĩnh vực này vẫn đang là mục tiêu hàng đầu ở Trung Quốc cũng như các quốc gia trên thế giới.
“Học chuyên ngành này ra trường làm gì? Thu nhập như thế nào? Cơ hội thăng tiến nghề nghiệp?”
Hầu hết sinh viên tốt nghiệp ngành Máy móc và kỹ thuật đo lường kiểm soát đều làm trong các ngành hàng không vũ trụ, vũ khí, máy móc, điện tử, năng lượng, công nghiệp hóa chất, thông tin liên lạc, giao thông vận tải và nhiều công ty, viện nghiên cứu xây dựng kinh tế quốc gia và công nghệ quốc phòng khác. Bên cạnh đó, tốt nghiệp ngành này còn có cơ hội tham gia vào các nghiên cứu, thiết kế, và chế tạo các hệ thống đo lường và điều khiển hiện đại, ứng dụng làm việc.
Khảo sát cho thấy thông thường 1/3 sinh viên tốt nghiệp sẽ theo hướng nghiên cứu, trong số 2/3 sinh viên còn lại, sẽ có một số người trực tiếp làm việc tại công trường, tham gia vào các dây chuyền sản xuất, số còn lại (chiếm khoảng 10%) sẽ làm các công việc khác có liên quan hoặc không liên quan đến chuyên ngành.
Việc tìm được việc làm phù hợp với bản thân sau khi tốt nghiệp chuyên ngành này còn tùy thuộc vào những kiến thức hoặc chuyên môn liên quan đến điện hoặc cơ khí của người học. Nếu thiên về cơ khí thì sẽ làm việc trực tiếp tại nhà máy có dây chuyền sản xuất, nếu thiên về điện, điện tử đa phần sẽ làm trong các công ty lớn yêu cầu hiểu biết về điện hoặc có kĩ năng lập trình.
Đối với nhân viên chuyên ngành Máy móc và kỹ thuật đo lường kiểm soát, các công ty nhà máy đều có đãi ngộ ưu ái và chính sách trọng dụng nhân tài. Chính vì thế, những người thực sự có năng lực và kĩ năng xử lí công việc sẽ nhận được mức lương đề xuất tương đối cao so với mặt bằng chung và có cơ hội thăng tiến. Bên cạnh đó, để có một công việc như mong muốn, ngoài nắm chắc chuyên môn, cần có một thái độ làm việc tích cực, ham học hỏi, chịu khó quan sát và chăm chỉ thực hành trong quá trình làm việc.
Theo các bài viết trên một số diễn đàn trẻ của Trung Quốc, tỉ lệ sinh viên tốt nghiệp chuyên ngành Máy móc và kỹ thuật đo lường kiểm soát tại một trong các trường lớn hàng đầu ở Trung Quốc như Đại học Thanh Hoa, Đại học Thiên Tân có khả năng cao được các tập đoàn lớn, các công ty nhận vào làm việc với chế độ đãi ngộ cao. Chính vì thế, nếu nói về tiềm năng và sự phát triển của sinh viên tốt nghiệp chuyên ngành này là điều đáng để chờ đợi và cố gắng.
Tuy nhiên, thực tế vẫn công nhận rằng, sinh viên tốt nghiệp ngành Máy móc và kỹ thuật đo lường kiểm soát tại các trường đại học nhỏ và vừa cũng có những cơ hội nhất định để có được một chỗ làm việc như mong muốn, tùy vào năng lực và sự nhạy bén của bản thân.
“Học chuyên ngành này bạn cần có những yếu tố gì?”
STT | Tên tiếng Trung | Tên tiếng Việt | Số tín chỉ |
1 | 思想道德修养与法律基础 | Tu dưỡng tư tưởng, đạo đức và nền tảng pháp luật | 3 |
2 | 中国近现代史纲要 | Sơ lược lịch sử cận đại Trung Quốc | 3 |
3 | 马克思主义基本原理 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác | 3 |
4 | 毛泽东思想和中国特色社会主义理论体系概论 | Giới thiệu về tư tưởng Mao Trạch Đông và hệ thống lý luận về chủ nghĩa xã hội đặc sắc Trung Quốc | 5 |
5 | 军事理论 | Lý thuyết quân sự | 2 |
6 | 形势与政策 | Tình hình và Chính sách | 2 |
7 | 大学英语(一) | Tiếng Anh đại học (1) | 4 |
8 | 大学英语(二) | Tiếng Anh đại học (2) | 4 |
9 | 大学英语(三) | Tiếng Anh đại học (3) | 2 |
10 | 体育(一) | Thể chất (1) | 1 |
11 | 体育(二) | Thể chất (2) | 1 |
12 | 体育(三) | Thể chất (3) | 0.5 |
13 | 体育(四) | Thể chất (4) | 0.5 |
14 | 体育(五) | Thể chất (5) | 0.5 |
15 | 体育(六) | Thể chất (6) | 0.5 |
16 | 计算机基础 | Kiến thức cơ bản về máy tính | 2 |
17 | 职业生涯规划 | kế hoạch nghề nghiệp | 0.5 |
18 | 就业指导 | Hướng dẫn nghề nghiệp | 1 |
19 | 高等数学A(一) | Toán cao cấp A (1) | 5 |
20 | 高等数学A(二) | Toán cao cấp A (2) | 4 |
21 | 线性代数B | Đại số tuyến tính B | 2 |
22 | 概率论与数理统计B | Lý thuyết xác suất và thống kê toán học B | 2 |
23 | 创业基础◎ | Nền tảng của Tinh thần Doanh nhân ◎ | 2 |
24 | 大学生心理健康教育 | Giáo dục sức khỏe tâm thần cho sinh viên đại học | 2 |
25 | 经济管理类 | Quản lý kinh tế | 2 |
26 | 自然科学类/人文社科类 | Khoa học Tự nhiên / Nhân văn và Khoa học Xã hội | 2 |
27 | 艺术类 | Nghệ thuật | 2 |
28 | 妈祖文化课 | Lớp Văn hóa Mazu | 2 |
29 | C语言程序设计 | Lập trình ngôn ngữ C | 3 |
30 | 机械制图(一) | Bản vẽ cơ khí (1) | 3 |
31 | 大学物理C | Vật lý đại học C | 3 |
32 | 大学物理实验C | Thí nghiệm Vật lý Cao đẳng C | 1 |
33 | 电路基础(一) | Cơ sở mạch (1) | 3 |
34 | 模拟电子技术 | Điện tử tương tự | 3 |
35 | 数字电子技术 | Công nghệ điện tử kỹ thuật số | 3 |
36 | 电路基础实验 | Thí nghiệm cơ bản về mạch | 1 |
37 | 模拟电子技术实验 | Thí nghiệm công nghệ điện tử tương tự | 1 |
38 | 数字电子技术实验 | Thử nghiệm công nghệ điện tử kỹ thuật số | 1 |
39 | 单片机原理与接口技术★ | Công nghệ nguyên lý và giao diện của máy vi tính chip đơn ★ | 3 |
40 | 自动控制原理★ | Nguyên tắc điều khiển tự động ★ | 3 |
41 | PLC与组态监控技术★ | Công nghệ giám sát cấu hình và PLC ★ | 3 |
42 | 专业导论 | Giới thiệu chuyên môn | 0.5 |
43 | 实验室安全 | Phòng thí nghiệm an toàn | 0.5 |
44 | 信号与系统★ | Tín hiệu và hệ thống ★ | 2.5 |
45 | 工程力学 | Cơ khí chế tạo | 3 |
46 | 工程光学 | Quang học Kỹ thuật | 3 |
47 | 文献检索 | Truy xuất tài liệu | 0.5 |
48 | 误差理论与数据处理★ | Lý thuyết lỗi và xử lý dữ liệu ★ | 2 |
49 | 测试信号分析与处理★ | Phân tích và xử lý tín hiệu thử nghiệm ★ | 2 |
50 | 传感器与检测技术★ | Công nghệ phát hiện và cảm biến ★ | 3 |
51 | 测控专业英语 | Đo lường và Kiểm soát Tiếng Anh chuyên nghiệp | 2 |
52 | 测控电路★ | Đo lường và mạch điều khiển ★ | 2 |
53 | 精密机械设计基础★ | Khái niệm cơ bản về thiết kế máy móc chính xác ★ | 3 |
54 | 自动控制系统与虚拟仪器★ | Hệ thống điều khiển tự động và công cụ ảo ★ | 3 |
55 | 智能控制技术★ | Công nghệ điều khiển thông minh ★ | 2 |
56 | 测控系统集成技术★ | Công nghệ tích hợp hệ thống đo lường và điều khiển ★ | 2 |
57 | 工业机器人 | Người máy công nghiệp | 3 |
58 | 自动测试系统与虚拟仪器★ | Hệ thống kiểm tra tự động và công cụ ảo ★ | 3 |
59 | 精密检测技术★ | Công nghệ kiểm tra độ chính xác ★ | 2 |
60 | 智能仪器仪表技术★ | Công nghệ đo đạc thông minh ★ | 2 |
61 | 图像处理与视觉检测技术 | Công nghệ xử lý hình ảnh và kiểm tra trực quan | 3 |
62 | 测控系统仿真 | Mô phỏng hệ thống đo lường và điều khiển | 2 |
63 | 过程控制仪表与系统 | Hệ thống và công cụ kiểm soát quá trình | 2 |
64 | 无损检测技术 | Công nghệ kiểm tra không phá hủy | 2 |
65 | 光电测试技术 | Công nghệ kiểm tra quang điện tử | 2 |
66 | MATLAB应用 | Ứng dụng MATLAB | 2 |
67 | 信息通信网络概论 | Giới thiệu về mạng thông tin liên lạc | 2 |
68 | 嵌入式系统 | Những hệ thống nhúng | 2 |
69 | 测控创新设计◎ | Thiết kế sáng tạo về đo lường và điều khiển ◎ | 2 |
70 | 微机原理与接口技术 | Nguyên lý máy tính và Công nghệ giao diện | 2 |
71 | 光学测量技术及应用 | Công nghệ và ứng dụng đo quang học | 2 |
72 | 人工智能与模式识别 | Trí tuệ nhân tạo và Nhận dạng mẫu | 2 |
73 | 仪器制造工艺 | Quy trình sản xuất dụng cụ | 2 |
74 | 3D打印技术 | Công nghệ in 3D | 2 |
75 | 现场总线系统设计 | Thiết kế hệ thống Fieldbus | 2 |
76 | 面向对象可视化程序设计 | Lập trình trực quan hướng đối tượng | 2 |
77 | 光纤传感技术 | Công nghệ cảm biến sợi quang | 2 |
78 | 质量工程导论 | Giới thiệu về Kỹ thuật Chất lượng | 2 |
79 | 导航定位控制与应用 | Điều khiển và ứng dụng điều hướng và định vị | 2 |
80 | 仪器性能测试与评价 | Kiểm tra và đánh giá hiệu suất công cụ | 2 |
81 | 医学超声仪器技术 | Công nghệ thiết bị siêu âm y tế | 2 |
82 | 计算机工业控制技术 | Công nghệ điều khiển công nghiệp máy tính | 2 |
Xếp hạng | Tên trường | Tên trường tiếng Việt | Đánh giá |
1 | 北京航空航天大学 | Đại học Hàng không vũ trụ Bắc Kinh | 5★+ |
2 | 清华大学 | Đại học Thanh Hoa | 5★+ |
3 | 天津大学 | Đại học Thiên Tân | 5★+ |
4 | 东南大学 | Đại học Đông Nam | 5★ |
5 | 西安交通大学 | Đại học Giao thông Tây An | 5★ |
6 | 哈尔滨工业大学 | Đại học Công nghiệp Cáp Nhĩ Tân | 5★ |
7 | 中北大学 | Đại học Trung Bắc | 5★ |
8 | 吉林大学 | Đại học Cát Lâm | 5★ |
9 | 电子科技大学 | Đại học Khoa học và Công nghệ Điện tử | 5★ |
10 | 长春理工大学 | Đại học Công nghệ Trường Xuân | 5★ |
11 | 合肥工业大学 | Đại học Công nghiệp Hợp Phì | 5★ |
12 | 南京航空航天大学 | Đại học Hàng không vũ trụ Nam Kinh | 5★- |
13 | 中国科学技术大学 | Đại học Khoa học và Công nghệ Trung Quốc | 5★- |
14 | 重庆大学 | Đại học Trùng Khánh | 5★- |
15 | 上海交通大学 | Đại học Giao thông Thượng Hải | 5★- |
16 | 厦门大学 | Đại học Hạ Môn | 5★- |
17 | 中国计量大学 | Đại học Đo lường Trung Quốc | 5★- |
18 | 燕山大学 | Đại học Yến Sơn | 5★- |
19 | 华中科技大学 | Đại học Khoa học và Công nghệ Hoa Trung | 5★- |
20 | 北京理工大学 | Đại học Công nghệ Bắc Kinh | 5★- |
Như vậy là chúng mình đã cùng nhau tìm hiểu những thông tin cơ bản nhất về chuyên ngành Máy móc và kỹ thuật đo lường kiểm soát. Hy vọng thông qua bài viết này các bạn sẽ hiểu rõ hơn về chuyên ngành cũng như những cơ hội việc làm sau này và có những lựa chọn sáng suốt nhất để rút ngắn con đường thành công. Cảm ơn các bạn đã luôn đồng hành cùng chúng mình và đừng quên ủng hộ #laizhongguoliuxue ở những bài viết tiếp theo nhé!
Hãy Like bài viết nếu bạn thấy hữu ích nhé ^^!
Admin Hội Tự Apply học bổng Trung Quốc
Group chia sẻ kinh nghiệm, hướng dẫn tự Apply học bổng Trung Quốc
Group chia sẻ kiến thức, cùng nhau học tập tiếng Trung Quốc