Nhiều năm trở lại đây, ngành Bảo vệ thực vật đã khẳng định được vị thế của mình cũng như giữ vai trò quan trọng trong sản xuất nông nghiệp nói chung và trồng trọt nói riêng. Có thể nói, ngành Bảo vệ thực vật đã và đang mang lại giá trị hiệu quả thiết thực cho người dân như là nâng cao sản lượng và giá trị hàng hóa, gia tăng thu nhập trên cùng đơn vị diện tích cây.
Cùng với sự phát triển của sản xuất nông nghiệp cũng như công nghệ sinh học, nhu cầu về nguồn nhân lực có kỹ thuật chuyên môn cao trong ngành Bảo vệ thực vật đã trở thành mối quan tâm hàng đầu của nhiều cơ sở doanh nghiệp. Chính vì vậy, đây được coi là ngành học có đầy triển vọng phát triển trong tương lai. Để có thể hiểu rõ hơn về ngành học này, các bạn hãy đồng hành cùng Riba trong bài chia sẻ dưới đây nha!
Bảo vệ thực vật là gì?
Bảo vệ thực vật là chuyên ngành nghiên cứu về đất, môi trường sống, kỹ thuật trồng và chăm sóc cây trồng, đặc biệt đi sâu vào các kiến thức về sâu, bệnh hại cây trồng cũng như các biện pháp để phòng trừ sâu hại…Qua đó sẽ tổ chức xây dựng, điều hành mạng lưới bảo vệ thực vật các cấp nhằm cải thiện thu nhập của nông dân, sản xuất ra những giống cây trồng bền vững và đảm bảo cân bằng sinh học.
Mục tiêu đào tạo
Bảo vệ thực vật là chuyên ngành được xây dựng dựa trên cơ sở nền tảng các kiến thức về thực vật học, động vật học, vi sinh vật học, nông học và khoa học thông tin.
Chuyên ngành này trang bị cho sinh viên hệ thống các kiến thức cơ bản, kỹ năng cơ bản về nông nghiệp và khoa học bảo vệ thực vật. Từ đó, sinh viên có thể tham gia vào thiết kế công nghệ, xúc tiến phát triển, vận hành quản lý và bảo vệ thực vật trong lĩnh vực nông nghiệp hoặc các lĩnh vực liên quan.
Có thể nói, đây là một chuyên ngành truyền thống trong lĩnh vực khoa học đời sống. Với việc ứng dụng các công nghệ cao như công nghệ sinh học, công nghệ thông tin, chuyên ngành này có vai trò vô cùng quan trọng trong sự phát triển bền vững của ngành nông nghiệp, sản xuất an toàn thực phẩm, kiểm dịch thực vật và thương mại nông sản.
Các môn học chính
Khi tham gia theo học chuyên ngành Bảo vệ thực vật, các bạn sẽ được học các môn sau: Khí tượng nông nghiệp, sinh lý thực vật, trồng trọt, thống kê sinh học, côn trùng học, bảo vệ thực vật, nghiên cứu công nghệ bảo vệ thực vật…
Yêu cầu đào tạo
Sinh viên tốt nghiệp cần có các kiến thức và khả năng trong các lĩnh vực sau:
-Nắm vững lý thuyết cơ bản và kỹ năng ứng dụng thực hành về nông nghiệp và khoa học bảo vệ thực vật.
-Nắm vững các phương pháp chẩn đoán, phân loại, nhận biết bệnh hại cây trồng, côn trùng và cỏ dại.
-Nắm vững khả năng phát sinh và phát triển của các loại bệnh hại cây trồng chính, sâu bệnh và cỏ dại, nguyên tắc phòng trừ và kỹ thuật phòng trừ tổng hợp.
-Có nhận thức và kiến thức cơ bản về phát triển nông nghiệp bền vững, hiểu rõ cơ sở khoa học và xu hướng phát triển của ngành bảo vệ thực vật.
-Nắm rõ các chủ trương, chính sách, quy định có liên quan đến sản xuất nông nghiệp và bảo vệ thực vật.
1. Cơ hội nghề nghiệp
Ngày nay, nền nông nghiệp nước ta đang tồn tại việc lạm dụng thuốc bảo vệ thực vật hay sử dụng chúng một cách thiếu kiểm soát gây ra những hậu quả nghiêm trọng như ảnh hưởng trực tiếp tới sức khỏe con người, gây ô nhiễm môi trường, phá hoại hệ sinh thái…
Do đó, chúng ta đòi hỏi phải có đội ngũ nhân lực có kiến thức chuyên ngành cũng như năng lực chuyên môn nhằm đưa ra những phương pháp hữu hiệu nhằm cải thiện tình trạng hiện nay. Chính vì vậy mà sau khi tốt nghiệp chuyên ngành bảo vệ thực vật, sinh viên sẽ có rất nhiều cơ hội để làm việc, chẳng hạn như:
2. Triển vọng tương lai
Theo như nghiên cứu của tạp chí Bảo vệ thực vật, chuyên ngành Bảo vệ thực vật đang rơi vào trạng thái thiếu nguồn nhân lực trầm trọng. Hiện nay có nhiều bạn trẻ vẫn còn đang e ngại theo học lĩnh vực nông nghiệp, do đó tỉ lệ đầu vào của ngành này vẫn còn tương đối thấp. Tuy nhiên, như chúng ta đã biết, chuyên ngành Bảo vệ thực vật có ý nghĩa vô cùng quan trọng đối với cuộc sống thực tiễn. Thêm vào đó, khi theo học chuyên ngành này, bạn sẽ được tiếp cận với nền khoa học công nghệ tiên tiến nhằm đưa ra các phương pháp hữu hiệu để bảo vệ thực vật, kiểm định thực vật các cấp. Chính vì vậy, chuyên ngành này sẽ mở ra cơ hội lớn cho các bạn sinh viên sau khi tốt nghiệp.
Để có thể theo học chuyên ngành này, các bạn nên rèn luyện cho mình những kỹ năng, tố chất sau đây:
-Có lòng đam mê, tràn đầy nhiệt huyết với các lĩnh vực thuộc chuyên ngành
-Có khả năng phán đoán và tổ chức thực công việc tốt
-Yêu thích lĩnh vực nghiên cứu
-Có khả năng chịu được áp lực công việc cao
STT | Tên tiếng Trung | Tên tiếng Việt |
1 | 思想道德修养与法律基础 | Cơ sở pháp lý và tu dưỡng tư tưởng và đạo đức |
2 | 马克思主义基本原理 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác |
3 | 中国近现代纲要 | Đề cương cận hiện đại của Trung Quốc |
4 | 毛泽东思想和中国特色社会主义理论体系概论 | Giới thiệu về tư tưởng Mao Trạch Đông và hệ thống lý luận về chủ nghĩa xã hội đặc sắc Trung Quốc |
5 | 英语 | Tiếng anh |
6 | 普通体育 | Giáo dục thể chất phổ thông |
7 | 专项体育 | Các môn thể thao đặc biệt |
8 | 计算机应用基础 | Ứng dụng máy tính cơ bản |
9 | 计算机应用基础实验 | Thí nghiệm cơ bản về ứng dụng máy tính |
10 | 程序设计 | Lập trình |
11 | 程序设计实验 | Lập trình thử nghiệm |
12 | 高等数学 A | Toán cao cấp A |
13 | 形势与政策 | Tình hình và Chính sách |
14 | 军事理论 | Lý thuyết quân sự |
15 | 职业生涯与发展规划 | Lập kế hoạch nghề nghiệp và phát triển |
16 | 就业指导与创业教育 | Hướng dẫn việc làm và giáo dục Khởi nghiệp |
17 | 线性代数 A | Đại số tuyến tính A |
18 | 大学物理学 A | Vật lý đại học A |
19 | 大学物理学 A 实验 | Thí nghiệm vật lý đại học A |
20 | 普通化学 A | Hóa học đại cương A |
21 | 分析化学 | Hóa học phân tích |
22 | 有机化学 | Hóa học hữu cơ |
23 | 基础化学实验 I | Thí nghiệm Hóa học cơ bản I |
24 | 基础化学实验 II | Thí nghiệm Hóa học cơ bản II |
25 | 植物学 | Thực vật học |
26 | 农业气象学 | Khí tượng nông nghiệp |
27 | 基础生物化学 | Hóa sinh cơ bản |
28 | 植物生理学 | Sinh lý thực vật |
29 | 田间试验与统计分析 | Kiểm tra thực địa và phân tích thống kê |
30 | 土壤肥料学 | Khoa học đất và phân bón |
31 | 遗传学 | Di truyền học |
32 | 农学概论 | Giới thiệu về nông nghiệp |
33 | 普通植物病理学 | Bệnh lý thực vật nói chung |
34 | 普通植物病理学实验 | Thí nghiệm bệnh lý thực vật nói chung |
35 | 普通昆虫学 | Côn trùng học nói chung |
36 | 普通昆虫学实验 | Thí nghiệm côn trùng học chung |
37 | 农业植物病理学 | Bệnh lý thực vật nông nghiệp |
38 | 农业植物病理学实验 | Thí nghiệm bệnh lý thực vật nông nghiệp |
39 | 农业昆虫学 | Côn trùng học nông nghiệp |
40 | 农业昆虫学实验 | Thí nghiệm côn trùng học nông nghiệp |
41 | 植物化学保护 | Bảo vệ hoá học thực vật |
42 | 植物化学保护实验 | Thí nghiệm bảo vệ hoá học thực vật |
43 | 昆虫生态与预测预报 | Sinh thái học côn trùng và dự báo |
44 | 植物免疫学 | Miễn dịch học thực vật |
45 | 农田杂草与鼠害 | Cỏ dại và động vật gặm nhấm trên đất nông nghiệp |
46 | 植物检疫学 | Kiểm dịch thực vật |
47 | 植病研究学 | Nghiên cứu về bệnh thực vật |
48 | 昆虫研究法 | Phương pháp nghiên cứu côn trùng |
49 | 植物化学保护研究法 | Phương pháp nghiên cứu bảo vệ hoá học thực vật |
50 | 植物保护政策与法规 | Các chính sách và quy định về bảo vệ thực vật |
51 | 植物虫害检疫学 | Kiểm dịch sâu bệnh ở thực vật |
52 | 植物病害检疫学 | Kiểm dịch bệnh hại ở thực vật |
53 | 植物检疫方法与技术 | Phương pháp và kỹ thuật kiểm dịch thực vật |
54 | 农业生物安全 | An toàn sinh học nông nghiệp |
55 | 专业英语 | Tiếng Anh chuyên ngành |
56 | 植物病原学 | Nguồn gây bệnh cho thực vật |
57 | 资源昆虫学 | Tài nguyên côn trùng học |
58 | 农药残留分析 | Phân tích dư lượng thuốc trừ sâu |
59 | 生物农药 | Thuốc trừ sâu sinh học |
60 | 农药应用学 | Ứng dụng thuốc trừ sâu |
61 | 病虫害生物防治 | Kiểm soát sinh học đối với sâu bệnh |
62 | 草地保护学 | Bảo tồn đồng cỏ |
63 | 植保生物技术概论 | Khái quát công nghệ sinh học bảo vệ thực vật |
64 | 市场营销学 | Marketing |
65 | 入学教育 | Giáo dục đầu vào |
66 | 军事训练 | Giáo dục quốc phòng |
67 | 公益劳动 | Dịch vụ công cộng |
68 | 思想政治教育课实践 | Thực hành công tác giáo dục chính trị tư tưởng |
69 | 植物学 | Thực vật học |
70 | 普通植物病理学实习 | Thực hành bệnh lý học thực vật nói chung |
71 | 普通昆虫学实习 | Thực hành côn trùng học nói chung |
72 | 农业植物病理学实习 | Thực tập bệnh học thực vật nông nghiệp |
73 | 农业昆虫学实习 | Thực hành côn trùng học nông nghiệp |
74 | 植物化学保护实习 | Thực tập bảo vệ hoá học thực vật |
75 | 大学生创新工程 | Dự án đổi mới bậc ở bậc đại học |
76 | 毕业实习和毕业论文 | Thực tập tốt nghiệp và khóa luận tốt nghiệp |
STT | Tên tiếng Trung | Tên tiếng Việt |
1 | 英语 | Tiếng anh |
2 | 中国特色社会主义理论与实践研究 | Nghiên cứu lý luận và thực tiễn của chủ nghĩa xã hội đặc sắc Trung Quốc |
3 | 高级植物保护学 | Bảo vệ thực vật cao cấp |
4 | 植物保护研究进展(系列讲座) | Tiến bộ trong nghiên cứu bảo vệ thực vật (các toạ đàm) |
5 | 有害生物综合治理 | Quản lý dịch hại tổng hợp |
6 | 自然辩证法 | Phép biện chứng tự nhiên |
7 | 专业英语 | Tiếng Anh chuyên ngành |
8 | 植物病原真菌学 | Nấm gây bệnh cho thực vật |
9 | 植物病理细菌学 | Vi khuẩn bệnh lý thực vật |
10 | 现代植病研究技术 | Công nghệ nghiên cứu bệnh thực vật hiện đại |
11 | 植物病害流行学 | Bệnh hại cây trồng phổ biến |
12 | 植物病毒学 | Vi rút học thực vật |
13 | 植物病害生物防治 | Phòng chống sinh học đối với vi rút thực vật |
14 | 分子植物病理学 | Bệnh lý thực vật phân tử |
15 | 昆分类学(昆虫学方向) | Phân loại côn trùng (Hướng tới côn trùng học) |
16 | 昆虫生理学(昆虫学方向) | Sinh lý học côn trùng (Hướng tới côn trùng học) |
17 | 农业蜱螨学 | Nông nghiệp côn trùng |
18 | 资源昆虫学 | Tài nguyên côn trùng học |
19 | 城市昆虫学 | Côn trùng học đô thị |
20 | 昆虫生态学 | Sinh thái côn trùng |
21 | 昆虫生物地理学 | Địa lý sinh học côn trùng |
22 | 农林入侵害虫及防控 | Dịch hại xâm nhập nông, lâm nghiệp và cách phòng chống |
23 | 昆虫行为学 | Hành vi của côn trùng |
24 | 试验行为学 | Hành vi thử nghiệm |
25 | 试验设计与统计分析 | Thiết kế thử nghiệm và phân tích thống kê |
26 | 昆虫分子生物学与生物技术 | Sinh học phân tử côn trùng và công nghệ sinh học |
27 | 昆虫分类学原理与方法 | Nguyên tắc và phương pháp phân loại côn trùng |
28 | 昆虫毒理学 | Chất độc học côn trùng |
29 | 害虫生物防治 | Kiểm soát dịch hại sinh học |
30 | 昆虫研究技术 | Công nghệ nghiên cứu côn trùng |
31 | 昆虫学文献导读 | Hướng dẫn đọc các tài liệu về côn trùng |
32 | 植物病理线虫学 | Sâu vi rút thực vật |
33 | 农药抗性原理 | Nguyên tắc kháng thuốc trừ sâu |
34 | 农药加工技术 | Công nghệ chế biến thuốc trừ sâu |
35 | 农药环境毒理学 | Chất độc học môi trường thuốc trừ sâu |
36 | 天然产物化学 | Hóa học các hợp chất tự nhiên |
37 | 农业害虫生态学 | Sinh thái học dịch hại nông nghiệp |
38 | 生物统计学 | Thống kê sinh học |
39 | 农产品毒理学 | Chất độc nông nghiệp |
40 | 有害物分析原理 | Nguyên tắc phân tích sinh vật gây hại |
41 | 环境污染与修复 | Ô nhiễm môi trường và cách khắc phục |
42 | 植物营养生理学 | Sinh lý dinh dưỡng thực vật |
43 | 生产品安全管理与控制 | Quản lý và kiểm soát an toàn sản phẩm |
44 | 天然农药及其应用 | Thuốc trừ sâu tự nhiên và ứng dụng của chúng |
45 | 有害生物抗药性治理 | Quản lý khả năng kháng sâu bệnh |
46 | 农药残留风险评估 | Đánh giá rủi ro dư lượng thuốc bảo vệ thực vật |
47 | 高级植物病理学(植物病理学方向) | Bệnh học thực vật nâng cao (Bệnh học thực vật) |
48 | 高级植物免疫学(植物病理学方向) | Miễn dịch thực vật nâng cao (Bệnh học thực vật) |
49 | 农药药理学(农药学方向) | Dược lý thuốc trừ sâu (hướng khoa học thuốc trừ sâu) |
50 | 近代仪器分析(农药学方向) | Phân tích các thiết bị cận đại (hướng khoa học thuốc trừ sâu) |
51 | 农药学(农药学方向) | Thuốc trừ sâu (hướng thuốc trừ sâu) |
52 | 农业生态环境保护(农产品质量安全方向) | Bảo vệ môi trường sinh thái nông nghiệp (hướng chất lượng và an toàn sản phẩm nông nghiệp) |
53 | 农产品安全生产与评价(农产品质量安全方向) | Sản xuất và đánh giá an toàn nông sản (hướng chất lượng và an toàn sản phẩm nông nghiệp) |
Xếp hạng | Tên trường | Tên trường tiếng Việt | Đánh giá |
1 | 中国农业大学 | Đại học Nông nghiệp Trung Quốc | 5★+ |
2 | 浙江大学 | Đại học Chiết Giang | 5★ |
3 | 南京农业大学 | Đại học Nông nghiệp Nam Kinh | 5★ |
4 | 福建农林大学 | Đại học Nông lâm Phúc Kiến | 5★- |
5 | 贵州大学 | Đại học Quý Châu | 5★- |
6 | 西北农林科技大学 | Đại học Khoa học Kỹ thuật Nông lâm Tây Bắc | 5★- |
7 | 华南农业大学 | Đại học Nông nghiệp Hoa Nam | 4★ |
8 | 华中农业大学 | Đại học Nông nghiệp Hoa Trung | 4★ |
9 | 山东农业大学 | Đại học Nông nghiệp Sơn Đông | 4★ |
10 | 河北农业大学 | Đại học Nông nghiệp Hà Bắc | 4★ |
11 | 西南大学 | Đại học Tây Nam | 4★ |
12 | 湖南农业大学 | Đại học Nông nghiệp Hồ Nam | 4★ |
13 | 云南农业大学 | Đại học Nông nghiệp Vân Nam | 3★ |
14 | 沈阳农业大学 | Đại học Nông nghiệp Thẩm Dương | 3★ |
15 | 扬州大学 | Đại học Dương Châu | 3★ |
16 | 山西农业大学 | Đại học Nông nghiệp Sơn Tây | 3★ |
17 | 吉林农业大学 | Đại học Nông nghiệp Cát Lâm | 3★ |
18 | 安徽农业大学 | Đại học Nông nghiệp An Huy | 3★ |
19 | 四川农业大学 | Đại học Nông nghiệp Tứ Xuyên | 3★ |
20 | 青岛农业大学 | Đại học Nông nghiệp Thanh Đảo | 3★ |
Vậy là Riba đã cùng các bạn tìm hiểu xong chuyên ngành Bảo vệ thực vật rồi! Có thể nói, với tính ứng dụng thực tiễn rộng lớn, cũng như những triển vọng phát triển của ngành trong tương lai, Bảo vệ thực vật quả thực là một chuyên ngành đáng để học tập phải không nào?
Hãy Like bài viết nếu bạn thấy hữu ích nhé ^^!
Admin Hội Tự Apply học bổng Trung Quốc
Group chia sẻ kinh nghiệm, hướng dẫn tự Apply học bổng Trung Quốc
Group chia sẻ kiến thức, cùng nhau học tập tiếng Trung Quốc