Nhắc đến Kỹ thuật y sinh vật, chắc hẳn mọi người cảm thấy vô cùng xa lạ đúng không? Đây là một chuyên ngành mới nổi ở Việt Nam, tuy nhiên lại có vị trí hết sức quan trọng bởi nó gắn liền với sự phát triển của khoa học công nghệ quốc gia.
Như chúng ta đã biết, việc phát triển của khoa học công nghệ có ảnh hưởng trực tiếp đến mọi hoạt động thực tiễn, đặc biệt khiến cho chất lượng cuộc sống của con người được nâng cao đáng kể. Kỹ thuật y sinh vật là nói đến việc phát triển khoa học công nghệ trong lĩnh vực y học và sinh vật hiện nay.
Nếu bạn đang muốn tìm hiểu chuyên sâu về ngành Kỹ thuật y sinh vật nhưng chưa biết chương trình giảng dạy như thế nào? Chuyên ngành này có mục tiêu đào tạo ra làm sao? Sau khi tốt nghiệp, cơ hội nghề nghiệp của sinh viên có tốt hay không? Vậy còn chần chừ gì nữa, hãy đồng hành cùng Riba ngay trong bài chia sẻ dưới đây nha!
Kỹ thuật y sinh vật là gì?
Kỹ thuật y sinh vật trong tiếng Anh được biết đến với tên gọi là Biomedical engineering. Đây là chuyên ngành đem khoa học ứng dụng vào các kỹ thuật trong y học và sinh vật. Nhiệm vụ chủ yếu của chuyên ngành này là đưa ra các giải pháp hiệu quả nhằm mục đích chăm sóc tốt hơn cho sức khỏe của con người. Thông qua việc sử dụng Kỹ thuật y sinh vật để tiến hành thực hiện công tác chuẩn đoán, theo dõi cũng như điều trị cho bệnh nhân.
Mục tiêu đào tạo
Các hướng nghiên cứu của chuyên ngành Kỹ thuật y sinh vật chủ yếu bao gồm: công nghệ mạng máy tính và các thiết bị y tế với những quy mô khác nhau. Trong đó, công nghệ mạng máy tính bao gồm: xử lý hình ảnh y tế, ứng dụng đa phương tiện trong y học, điều khiển thông tin sinh học, hệ thống thần kinh con người, phát hiện tín hiệu y tế…
Chuyên ngành này chủ yếu trang bị cho sinh viên hệ thống các kiến thức cơ bản liên quan đến khoa học đời sống, công nghệ điện tử, khoa học máy tính cũng như kỹ năng nghiên cứu kết hợp giữa kỹ thuật y học và sinh vật. Sau khi tốt nghiệp, sinh viên sẽ có cơ hội trở thành những cán bộ kỹ thuật cao cấp tiến hành nghiên cứu, phát triển, quản lý trong các lĩnh vực chuyên môn.
Các môn học chính
Đối với chuyên ngành Kỹ thuật y sinh vật, sinh viên sẽ được bồi dưỡng thông qua các môn học sau: Công nghệ điện tử tương tự, công nghệ điện tử kỹ thuật số, giải phẫu người, sinh lý học, hóa sinh, hệ thống tín hiệu, thuật toán và cấu trúc dữ liệu, nguyên lý cơ sở dữ liệu, xử lý tín hiệu số, công nghệ EDA, xử lý hình ảnh kỹ thuật số, nguyên tắc điều khiển tự động, kỹ thuật hình ảnh y tế, tin sinh học…
Yêu cầu đào tạo
Sinh viên tốt nghiệp cần đáp ứng những yêu cầu sau đây:
-Có kiến thức nhất định về khoa học xã hội và nhân văn.
-Nắm vững hệ thống kiến thức của chuyên ngành Kỹ thuật y sinh vật.
-Nắm vững lý thuyết về phát hiện, xử lý và phân tích tín hiệu.
-Hiểu rõ các nguyên lý cơ bản cũng như phương pháp thiết kế của công nghệ điện tử.
-Có khả năng ứng dụng linh hoạt khoa học máy tính nhằm phục vụ cho công việc chuyên môn.
-Có năng lực sơ bộ về nghiên cứu cũng như phát triển kỹ thuật y sinh vật.
-Nắm bắt được xu hướng phát triển của ngành.
1. Cơ hội nghề nghiệp
Sau khi hoàn thành chương trình đào tạo chuyên ngành Kỹ thuật y sinh vật, sinh viên hoàn toàn có năng lực để tham gia đảm nhận những công việc như sau:
-Kỹ sư lâm sàng tại các cơ sở bệnh viện, trung tâm y tế, phòng khám đa khoa…
-Cán bộ quản lý, vận hành trang thiết bị y tế chuyên dụng.
-Kỹ sư nghiên cứu, chế tạo, cải tiến sản phẩm trong các công ty chuyên môn.
-Chuyên viên giám sát, bảo quản các thiết bị máy móc.
-Nhân viên tại các công ty thiết kế cũng như cung cấp thiết bị y tế cho bệnh viện.
-Nghiên cứu viên trong các trung tâm nghiên cứu và phát triển sản phẩm y sinh.
-Giảng viên giảng dạy bộ môn Kỹ thuật y sinh viên tại các trường cao đẳng, đại học hay các trung tâm dạy nghề trong nước.
2. Mức lương ngành Kỹ thuật y sinh vật
Mức lương ngành Kỹ thuật y sinh vật được đánh giá là vô cùng lý tưởng. Bởi mức lương khởi điểm cho sinh viên mới ra trường đã lên đến 10 triệu VNĐ/tháng. Nếu bạn có khả năng và trình độ về ngoại ngữ thì bạn chắc chắn sẽ có cơ hội để tham gia công tác trong những công ty nước ngoài với mức thu nhập cao gấp nhiều lần.
3. Triển vọng tương lai
Đi cùng với sự bùng nổ về khoa học công nghệ, các loại thiết bị y tế hiện đại ngày càng được sử dụng rộng rãi trong các bệnh viện. Chính vì vậy mà nhu cầu về nguồn nhân lực chất lượng cao tham gia vào quá trình vận hành, bảo trì cũng như quản lý thiết bị y tế là vô cùng cần thiết.
Ngoài ra, khi chất lượng cuộc sống được nâng cao thì nhu cầu của con người về chăm sóc sức khỏe cũng không ngững gia tăng. Điều này quả thực đã tạo ra nhiều cơ hội phát triển cho sinh viên chuyên ngành Kỹ thuật y sinh vật.
STT | Tên tiếng Trung | Tên tiếng Việt |
1 | 思想道德修养与法律基础 | Nền tảng pháp lý và tu dưỡng tư tưởng và đạo đức |
2 | 形势与政策 | Tình hình và Chính sách |
3 | 中国近现代史纲要 | Sơ lược lịch sử cận đại Trung Quốc |
4 | 马克思主义基本原理概论 | Giới thiệu những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác |
5 | 毛泽东思想和中国特色社会注意理论体系概论 | Giới thiệu về Tư tưởng Mao Trạch Đông và Hệ thống lý thuyết về sự chú ý của xã hội với các đặc điểm của Trung Quốc |
6 | 思想政治理论时间课 | Thời gian học lý luận chính trị và tư tưởng |
7 | 计算机文化基础 | Tổ chức Văn hóa Máy tính |
8 | 体育 | giáo dục thể chất |
9 | 大学英语 | tiếng anh đại học |
10 | 军事理论 | Lý thuyết quân sự |
11 | 文献检索 | Truy xuất tài liệu |
12 | 高等数学 | toán cao cấp |
13 | 线性代数 | Đại số tuyến tính |
14 | 概率论与梳理统计 | Lý thuyết xác suất và thống kê tổng hợp |
15 | 大学物理 | Vật lý đại học |
16 | 基础医学概论 | Giới thiệu về Y học Cơ bản |
17 | 细胞生物学 | Sinh học tế bào |
18 | 电路分析基础 | Mạch phân tích |
19 | 模拟电子技术 | Điện tử tương tự |
20 | C语言程序设计 | Lập trình ngôn ngữ C |
21 | 传感器原理与应用 | Nguyên lý và ứng dụng của cảm biến |
22 | 数据结构 | cấu trúc dữ liệu |
23 | 单片机原理与接口技术 | Công nghệ nguyên lý và giao diện của máy vi tính chip đơn |
24 | 信号与系统 | Tín hiệu và Hệ thống |
25 | 数字信号处理 | Xử lý tín hiệu kỹ thuật số |
26 | 生物医学工程创新项目实践 | Thực hành Dự án Đổi mới Kỹ thuật Y sinh |
27 | EDA软件仿真技术 | Công nghệ mô phỏng phần mềm EDA |
28 | 医学影像设备学 | Thiết bị hình ảnh y tế |
29 | 医用治疗设备原理与结构 | Nguyên lý và cấu tạo của thiết bị điều trị y tế |
30 | 临床检验仪器 | Thiết bị kiểm tra lâm sàng |
31 | 医院信息系统 | Hệ thống thông tin bệnh viện |
32 | 微机 原理与接口技术 | Công nghệ giao diện và nguyên lý máy vi tính |
33 | 计算机组成与原理 | Thành phần và nguyên lý máy tính |
34 | 操作系统 | hệ điều hành |
35 | 计算机网络技术 | công nghệ mạng máy tính |
36 | 数据库技术 | Công nghệ cơ sở dữ liệu |
37 | 专业英语 | Tiếng Anh chuyên nghiệp |
38 | 推销理论与技巧 | Lý thuyết và Kỹ thuật Bán hàng |
39 | 市场调查与CAD | Nghiên cứu thị trường và CAD |
40 | 医学图像处理 | Xử lý hình ảnh y tế |
41 | 生物医用材料 | Vật liệu y sinh |
42 | 生物系统建模与仿真 | Mô hình hóa và mô phỏng hệ thống sinh học |
STT | Tên tiếng Trung | Tên tiếng Việt |
1 | 科学技术哲学 | Triết học Khoa học và Công nghệ |
2 | 科学社会注意的理论与实践 | Lý thuyết và thực hành về sự chú ý xã hội một cách khoa học |
3 | 英语(一外) | Tiếng Anh (Ngoại ngữ thứ nhất) |
4 | 矩阵论 | Lý thuyết ma trận |
5 | 应用泛函分析基础 | Các nguyên tắc cơ bản của phân tích chức năng ứng dụng |
6 | 数值分析 | Phân tích số |
7 | 偏微分方程数值解法 | Giải pháp số của phương trình vi phân từng phần |
8 | 数理统计 | Thống kê toán học |
9 | 随机过程 | quá trình ngẫu nhiên |
10 | 细胞生物学进展 | Tiến bộ sinh học tế bào |
11 | 抗体工程和抗体工程药物 | Kỹ thuật kháng thể và thuốc kỹ thuật kháng thể |
12 | 生物信息学方法及应用 | Các phương pháp và ứng dụng tin sinh học |
13 | 医学基础 | Nền tảng y tế |
14 | 生理系统建模与仿真 | Mô hình và mô phỏng hệ thống sinh lý |
15 | 医用电子仪器 | Thiết bị điện tử y tế |
16 | 计算机图形学 | Đô họa may tinh |
17 | 医学图像处理与分析 | Xử lý và phân tích hình ảnh y tế |
18 | 神经网络原理与应用 | Nguyên lý và ứng dụng của mạng thần kinh |
19 | 生物医学传感器及应用 | Cảm biến và ứng dụng y sinh |
20 | 生物医学随机信号处理 | Xử lý tín hiệu ngẫu nhiên y sinh |
21 | 计算机网络与数据库 | Mạng máy tính và cơ sở dữ liệu |
22 | 生物医用高分子材料 | Vật liệu polyme y sinh |
23 | 高聚物的结构与性能 | Cấu trúc và tính chất của polyme |
24 | 高分子合成及其化学反应 | Tổng hợp polyme và phản ứng hóa học |
25 | 高等有机化学 | Hóa học hữu cơ nâng cao |
26 | 生命科学导论 | Giới thiệu về Khoa học Đời sống |
27 | 结晶学原理 | Các nguyên tắc của Crystallography |
28 | 蛋白质实验技术 | Công nghệ thí nghiệm protein |
29 | Biomedical Materials | Vật liệu y sinh |
30 | 微机在生物医学工程中的应用实验 | Thí nghiệm ứng dụng của máy vi tính trong kỹ thuật y sinh |
31 | 医学信息学 | Tin học y tế |
32 | 生物医用电子系统坑干扰技术 | Công nghệ giao thoa hố trong hệ thống điện tử y sinh |
33 | 数据采集系统原理 | Nguyên tắc của hệ thống thu thập dữ liệu |
34 | 模式识别 | Nhận dạng mẫu |
35 | 虚拟现实基础 | Kiến thức cơ bản về thực tế ảo |
36 | 现代数字信号处理 | Xử lý tín hiệu kỹ thuật số hiện đại |
37 | 医学成像技术 | Công nghệ hình ảnh y tế |
38 | 生物信息学理论及应用 | Lý thuyết và ứng dụng tin sinh học |
39 | 计算机可视化技术机应用 | Máy tính ứng dụng công nghệ trực quan hóa máy tính |
40 | 纳米材料技术与应用 | Ứng dụng và công nghệ vật liệu nano |
41 | 材料化学 | hóa học vật liệu |
42 | 生物医学技术与工程 | Công nghệ và Kỹ thuật Y sinh |
43 | 生物化学 | Hóa sinh |
44 | 生物医学材料的加工和快速成型 | Xử lý và tạo mẫu nhanh vật liệu y sinh |
45 | Biomechanics of Human Movement | Cơ sinh học của chuyển động của con người |
46 | 空间生物学与空间生物技术 | Sinh học không gian và Công nghệ sinh học không gian |
47 | 磁生物学 | Sinh học từ tính |
48 | 超导磁体原理与应用 | Nguyên lý và ứng dụng của nam châm siêu dẫn |
49 | 生物医学材料及其器械的性能检测/标准/监管 | Kiểm tra hiệu suất / tiêu chuẩn / giám sát vật liệu và thiết bị y sinh |
Để có thể theo học chuyên ngành Kỹ thuật y sinh vật, sinh viên nên rèn luyện cho mình những tố chất sau đây:
-Có kiến thức về khoa học công nghệ.
-Kỹ năng phân tích, giải quyết vấn đề.
-Cẩn thận, tỉ mỉ.
-Đề cao sự an toàn kỹ thuật.
-Đòi hỏi sự chính xác trong công việc.
-Khả năng làm việc nhóm.
-Yêu thích tìm tòi, khám phá.
-Có định hướng phục vụ con người và xã hội.
Xếp hạng | Tên trường | Tên trường tiếng Việt | Xếp hạng |
1 | 东南大学 | Đại học Đông Nam | 5★+ |
2 | 清华大学 | Đại học Thanh Hoa | 5★ |
3 | 上海交通大学 | Đại học Giao thông Thượng Hải | 5★ |
4 | 电子科技大学 | Đại học Khoa học Kỹ thuật Điện tử | 5★ |
5 | 上海理工大学 | Đại học Khoa học và Công nghệ Thượng Hải | 5★ |
6 | 四川大学 | Đại học Tứ Xuyên | 5★ |
7 | 西安交通大学 | Đại học Giao thông Tây An | 5★- |
8 | 东北大学 | Đại học Đông Bắc | 5★- |
9 | 华中科技大学 | Đại học Khoa học và Công nghệ Hoa Trung | 5★- |
10 | 南方医科大学 | Đại học Y Miền Nam | 5★- |
11 | 复旦大学 | Đại học Phúc Đán | 5★- |
12 | 浙江大学 | Đại học Chiết Giang | 4★ |
13 | 天津大学 | Đại học Thiên Tân | 4★ |
14 | 中山大学 | Đại học Trung Sơn | 4★ |
15 | 首都医科大学 | Đại học Y Thủ Đô | 4★ |
16 | 北京大学 | Đại học Bắc Kinh | 4★ |
17 | 华南理工大学 | Đại học Công nghệ Hoa Nam | 4★ |
18 | 温州医科大学 | Đại học Y Ôn Châu | 4★ |
19 | 重庆医科大学 | Đại học Y Trùng Khánh | 4★ |
20 | 南京大学 | Đại học Nam Kinh | 4★ |
Như vậy là Riba đã cùng các bạn tìm hiểu xong chuyên ngành Kỹ thuật y sinh vật rồi. Với những thông tin chia sẻ như trên, Riba hi vọng các bạn sẽ cảm thấy bổ ích, qua đó có thể xác định được phương hướng phát triển phù hợp với sở thích cũng như năng lực bản thân mình nha!
Admin Hội Tự Apply học bổng Trung Quốc
Group chia sẻ kinh nghiệm, hướng dẫn tự Apply học bổng Trung Quốc
Group chia sẻ kiến thức, cùng nhau học tập tiếng Trung Quốc