Nhắc đến kiến trúc sư, chúng ta thường dễ dàng liên tưởng đến những “phù thủy” hội họa có bàn tay khéo léo với trí tưởng tưởng hết sức phong phú, đa dạng. Đây là những người có thể biến nhu cầu của con người từ ý tưởng như nơi ở, sinh hoạt, địa điểm làm việc, khu vui chơi…thành hình ảnh, bản vẽ thiết kế các công trình vô cùng sống động.
Để có thể trở thành những kiến trúc sư chuyên nghiệp, chắc chắn chúng ta không thể bỏ lỡ ngành Kiến trúc học rồi! Nhiều năm trở lại đây, Kiến trúc học được các chuyên gia nhận định là chuyên ngành có triển vọng phát triển vô cùng rộng mở trong tương lai. Nếu bạn đang quan tâm tới ngành Kiến trúc học nhưng chưa biết chương trình đào tạo cụ thể ra sao? Sau khi tốt nghiệp, sinh viên có thể tham gia công tác tại những vị trí như thế nào? Vậy còn chần chừ gì nữa, hãy theo bước chân Riba ngay trong bài chia sẻ dưới đây để có thể giải đáp những thắc mắc như trên nha!
Kiến trúc học là gì?
Kiến trúc học là một ngành kết hợp giữa mỹ thuật và kỹ thuật. Chính bởi đặc thù, tính chất của mình mà chuyên ngành này đòi hỏi người học phải luôn luôn làm việc từ trừu tượng đến thực tế.
Kiến trúc học được hình thành dựa trên nền tảng các kiến thức khác như là kỹ thuật, an toàn, chức năng, khí hậu và kinh tế, khơi dậy cho người học những ý tưởng thiết kế không gian đầy tính sáng tạo. Do đó mà nó được mô tả như là một nền khoa học nghề thuật của nhân loại.
Hiện nay, Kiến trúc học đặc biệt có sức hút khi đón nhận được đông đảo sự quan tâm của các bậc phụ huynh cũng như thế hệ các bạn sinh viên, học sinh. Chính vì vậy, tỉ lệ “chọi” hàng năm của chuyên ngành này hết sức “khốc liệt”.
Mục tiêu đào tạo
Chuyên ngành Kiến trúc học được đào tạo nhằm đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế xã hội chủ nghĩa Trung Quốc, giúp sinh viên phát triển toàn diện về mặt đạo đức, trí tuệ và thể chất.
Đối với chuyên ngành Kiến trúc học, sinh viên sẽ được trang bị hệ thống các kiến thức, phương pháp thiết kế cơ bản, đồng thời cũng được bồi dưỡng như là một kiến trúc sư chuyên nghiệp. Sau khi tốt nghiệp, sinh viên hoàn toàn có thể nắm vững các kiến thức cũng như kỹ năng chuyên môn để tham gia vào công tác thiết kế kiến trúc, thiết kế cảnh quan, quy hoạch đô thị, nghiên cứu khoa học trong những lĩnh vực có liên quan.
Ngoài ra, khi tham gia theo học chương trình đào tạo chuyên ngành này, sinh viên còn được chú trọng phát triển những kỹ năng cần thiết như là kỹ năng quan sát, kỹ năng làm việc nhóm, kỹ năng thực hành thông qua việc ứng dụng các công cụ, phần mềm chuyên dụng để lên ý tưởng, thiết kế thành phẩm…Qua đó, sinh viên có thể hòa nhập với môi trường làm việc một cách nhanh chóng cũng như hoàn thành nhiệm vụ một cách chính xác hơn.
Các môn học chính
Chuyên ngành Kiến trúc học được tiến hành giảng dạy thông qua các môn học sau: Giới thiệu về kiến trúc, Nghệ thuật kiến trúc, Bóng và phối cảnh kiến trúc, Bố cục kiến trúc, Nền tảng thiết kế kiến trúc, Màu nước / bột màu, Cảnh quan kiến trúc, Vật liệu xây dựng, Cơ khí xây dựng , Thiết kế có hỗ trợ máy tính, Kết cấu kiến trúc, Nguyên tắc thiết kế công trình dân dụng, Nguyên tắc quy hoạch đô thị, Thiết kế nội thất, Quản lý dự án xây dựng…
Yêu cầu đào tạo
Sinh viên tốt nghiệp chuyên ngành cần đáp ứng những yêu cầu như sau:
1. Cơ hội nghề nghiệp
Sau khi tốt nghiệp, ngoài việc trở thành những kiến trúc sư tiềm năng thì chuyên ngành này cũng đem lại rất nhiều cơ hội nghề nghiệp cho người học.
Bạn có thể tham gia làm việc tại các cơ quan quản lý nhà nước, các cơ sở tư vấn thiết kế, các doanh nghiệp xây dựng, bất động sản…với những công việc cụ thể như là:
Ngoài ra, nếu bạn là người có đủ bản lĩnh cũng như tự tin với kỹ năng chuyên môn của mình thì hoàn toàn có thể tự thành lập doanh nghiệp trong lĩnh vực thiết kế và thi công xây dựng.
2. Triển vọng tương lai
Theo đánh giá, Kiến trúc học là một trong 5 ngành nghề vô cùng hot vào 5-10 năm tới. Khi tham gia theo học chuyên ngành này, sinh viên sẽ có rất nhiều triển vọng làm việc với những vị trí hết sức đa dạng.
Nhìn vào tình hình thực tiễn, chúng ta có thể dễ dàng nhận ra rằng, cùng với số lượng công trình kiến trúc ngày một gia tăng thì nhu cầu nhân lực trong lĩnh vực này cũng không ngừng nâng cao. Điều này quả thực đã mở ra rất nhiều cánh cửa cơ hội cho người học.
Để có thể theo học cũng như tạo được bước đệm thành công sau khi lựa chọn chuyên ngành Kiến trúc học, sinh viên cần phải rèn luyện cho mình những tố chất sau đây:
STT | Tên môn học | Tên tiếng Việt |
1 | 军训及军事理论 | Huấn luyện quân sự và lý thuyết quân sự |
2 | 体育 | Giáo dục thể chất |
3 | 大学外语 | Ngoại ngữ đại học |
4 | 微积分B1 | Vi tích phân B1 |
5 | 代数与几何B | Đại số và Hình học B |
6 | 大学计算机 – 计算思维导论C | Tin học đại học – Khái quát tư duy máy tính C |
7 | 思想道德修养与法律基础 | Nền tảng pháp lý và tu dưỡng tư tưởng đạo đức |
8 | 画法几何与阴影透视 | Cách vẽ hình học và bóng thấu thị |
9 | 创意设计 | Thiết kế sáng tạo |
10 | 土木工程导论 | Khái quát về Kỹ thuật Dân dụng |
11 | 人居环境导论 | Khái quát Môi trường Dân cư |
12 | 智能交通导论 | Khái quát về Giao thông thông minh |
15 | 中国近现代史纲要 | Sơ lược lịch sử cận hiện đại Trung Quốc |
16 | 形势与政策1 | Tình hình và Chính sách 1 |
17 | 思想政治理论实践课 | Thực hành lý luận chính trị và tư tưởng |
18 | 建筑工程制图 | Bản vẽ kỹ thuật xây dựng |
19 | 建筑设计基础 | Những kiến thức cơ bản của thiết kế kiến trúc |
20 | 造型艺术基础 | Kiến thức cơ bản về nghệ thuật tạo hình |
21 | 大学生心理健康 | Sức khỏe tâm lý của sinh viên đại học |
22 | 绘画实习 | Thực hành vẽ tranh |
23 | 表现实习 | Thực tập biểu hiện |
24 | 建筑认知实习 | Thực tập nhận thức về kiến trúc |
25 | 毛泽东思想和中国特色社会主义理论体系概论 | Giới thiệu về tư tưởng Mao Trạch Đông và hệ thống lý luận về chủ nghĩa xã hội đặc sắc Trung Quốc |
26 | 体育 | Giáo dục thể chất |
27 | 大学外语 | Ngoại ngữ đại học |
28 | 建筑设计—1 | Thiết kế kiến trúc-1 |
29 | 中国建筑史 | Lịch sử kiến trúc Trung Quốc |
30 | BIM设计技术基础 | Khái niệm cơ bản về Công nghệ thiết kế BIM |
31 | 马克思主义基本原理概论 | Giới thiệu những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác |
32 | 形势与政策2 | Tình hình và Chính sách 2 |
33 | 建筑设计—2 | Thiết kế kiến trúc-2 |
34 | 参数化设计技术 | Công nghệ thiết kế tham số hóa |
35 | 建筑构造 | Cấu trúc xây dựng |
36 | 环境心理学 | Tâm lý học môi trường |
37 | 建筑物理(光) | Vật lý xây dựng (Quang) |
38 | 构造实习 | Thực tập cơ cấu |
39 | 数字技术应用实践 | Thực hành ứng dụng công nghệ số |
40 | 形势与政策3 | Tình hình và Chính sách 3 |
41 | 建筑设计-3 | Thiết kế kiến trúc-3 |
42 | 外国建筑史 | Lịch sử kiến trúc nước ngoài |
43 | 算法与设计 | Thuật toán và thiết kế |
44 | 建筑力学与建筑结构 | Cơ khí xây dựng và kết cấu công trình |
45 | 建筑设计-4 | Thiết kế kiến trúc-4 |
46 | 城市设计专题 | Chuyên đề thiết kế đô thị |
47 | 绿色建筑专题-1 | Chuyên đề Công trình Xanh-1 |
48 | 建筑物理(热) | Vật lý xây dựng (Nhiệt) |
49 | 建筑新材料 | Vật liệu xây dựng mới |
50 | 数字化建筑专题 | Các chuyên đề về kiến trúc kỹ thuật số |
51 | 建筑结构选型 | Lựa chọn kết cấu kiến trúc |
52 | 国际联合设计 | Thiết kế liên hợp quốc tế |
53 | 建筑测绘实习 | Thực hành đo vẽ bản đồ kiến trúc |
54 | 形势与政策(4) | Tình hình và Chính sách (4) |
55 | 建筑设计-5 | Thiết kế kiến trúc-5 |
56 | 建筑设备 | Thiết bị xây dựng |
57 | 建筑师职业素养与领导力 | Tố chất và năng lực lãnh đạo của kiến trúc sư |
58 | 绿色建筑专题-2 | Chuyên đề Công trình Xanh-2 |
59 | 建筑与文化专题 | Chuyên đề kiến trúc và văn hóa |
60 | 建筑经济与施工 | Xây dựng Kinh tế và Xây dựng |
61 | 开放式研究型建筑设计 | Nghiên cứu hình thái mở và thiết kế kiến trúc |
62 | 建筑设计 | Thiết kế kiến trúc |
63 | 建筑物理(声) | Vật lý xây dựng (Âm học) |
64 | 历史建筑与遗产保护专题 | Chuyên đề về kiến trúc lịch sử và bảo vệ di sản |
65 | 建筑师业务实践与施工图培训 | Thực hành nghiệp vụ kiến trúc sư và đào tạo bản vẽ xây dựng |
66 | 建筑师业务实践 | Thực hành nghiệp vụ kiến trúc sư |
67 | 毕业设计(论文) | Đồ án tốt nghiệp (Luận văn) |
STT | Tên môn học | Tên tiếng Việt |
1 | 科学社会主义理论与实践 | Lý thuyết và thực hành của Chủ nghĩa xã hội khoa học |
2 | 自然辩证法 | Phép biện chứng tự nhiên |
3 | 英语(一) | Tiếng anh (1) |
4 | 建筑批评学 | Phê bình kiến trúc |
5 | 人居环境导论 | Khái quát về môi trường dân cư |
6 | 建筑设计(一) | Thiết kế kiến trúc (1) |
7 | 建筑创作方法论 | Phương pháp sáng tạo kiến trúc |
8 | 建筑设计(二) | Thiết kế kiến trúc (2) |
9 | 建筑思潮 | Xu hướng kiến trúc |
10 | 绿色建筑理论与方法 | Lý thuyết và phương pháp xây dựng xanh |
11 | 城市设计理论与方法 | Lý thuyết và Phương pháp Thiết kế Đô thị |
Xếp hạng | Tên trường | Tên trường tiếng Việt | Đánh giá |
1 | 同济大学 | Đại học Đồng Tế | 5★+ |
2 | 浙江大学 | Đại học Chiết Giang | 5★+ |
3 | 清华大学 | Đại học Thanh Hoa | 5★+ |
4 | 东南大学 | Đại học Đông Nam | 5★ |
5 | 西安建筑科技大学 | Đại học Kiến trúc và Công nghệ Tây An | 5★ |
6 | 北京工业大学 | Đại học Công nghiệp Bắc Kinh | 5★ |
7 | 华南理工大学 | Đại học Công nghệ Hoa Nam | 5★ |
8 | 重庆大学 | Đại học Trùng Khánh | 5★ |
9 | 天津大学 | Đại học Thiên Tân | 5★ |
10 | 哈尔滨工业大学 | Đại học Công nghiệp Cáp Nhĩ Tân | 5★ |
11 | 西南交通大学 | Đại học Giao thông Tây Nam | 5★ |
12 | 大连理工大学 | Đại học Công nghệ Đại Liên | 5★ |
13 | 沈阳建筑大学 | Đại học Kiến trúc Thẩm Dương | 5★ |
14 | 北京建筑大学 | Đại học Kiến trúc Bắc Kinh | 5★ |
15 | 武汉大学 | Đại học Vũ Hán | 5★- |
16 | 湖南大学 | Đại học Hồ Nam | 5★- |
17 | 青岛理工大学 | Đại học Công nghệ Thanh Đảo | 5★- |
18 | 河北工业大学 | Đại học Công nghệ Hà Bắc | 5★- |
19 | 苏州科技大学 | Đại học Khoa học và Công nghệ Tô Châu | 5★- |
20 | 华中科技大学 | Đại học Khoa học và Công nghệ Hoa Trung | 5★- |
Như vậy là chúng ta đã tìm hiểu xong ngành Kiến trúc học rồi. Thông qua bài chia sẻ này, Riba hi vọng các bạn sẽ có cái nhìn tổng quát hơn về chuyên ngành này, từ đó có thể xác định được những phương hướng phát triển phù hợp với sở thích và năng lực bản thân nha!
Admin Hội Tự Apply học bổng Trung Quốc
Group chia sẻ kinh nghiệm, hướng dẫn tự Apply học bổng Trung Quốc
Group chia sẻ kiến thức, cùng nhau học tập tiếng Trung Quốc