Chất lượng cuộc sống đang ngày càng tăng cao khiến cho nhu cầu sử dụng thực phẩm của người dân cũng ngày càng đa dạng và phong phú, đặc biệt là các sản phẩm sạch trong bối cảnh vệ sinh an toàn thực phẩm đang là tiêu điểm của dư luận.
Đi cùng với sự bùng nổ về khoa học công nghệ thì chúng ta cũng phải đối mặt với nhiều nguy hại từ chính nguồn thực phẩm được sử dụng hàng ngày. Bởi vậy mà nhu cầu về nguồn nhân lực có kiến thức chuyên môn cũng như kỹ năng chuyên ngành trong lĩnh vực Khoa học và Công nghệ thực phẩm đã và đang thu hút được đông đảo sự quan tâm của chính phủ và nhân dân. Có lẽ vì thế mà chuyên ngành Khoa học và Công nghệ thực phẩm được đánh giá là một trong những ngành học có tính ứng dụng rộng rãi cũng như có nhiều tiềm năng phát triển trong tương lai.
Vậy chương trình đào tạo chuyên ngành Khoa học và Công nghệ thực phẩm ra sao? Sau khi tốt nghiệp chuyên ngành này, sinh viên có thể đảm nhận những công việc như thế nào? Để có thể giải đáp những thắc mắc này, các bạn hãy đồng hành cùng Riba trong bài chia sẻ dưới đây nha!
Nhiều năm trở lại đây, khu công nghiệp thuộc các tỉnh thành phố lớn trong nước như Bắc Giang, Bắc Ninh, Hải dương… đã “mọc lên như nấm”. Từ đó, nhu cầu về nguồn nhân lực tham gia làm việc trong lĩnh vực Khoa học và Công nghệ thực phẩm cũng không ngừng gia tăng. Có thể nói, chương trình đào tạo cử nhân Khoa học và Công nghệ thực phẩm sẽ góp phần bù đắp sự thiếu hụt nhân lực có trình độ cao trong lĩnh vực này.
Khoa học và Công nghệ thực phẩm là ngành chuyên về bảo quản và chế biến nông sản. Ngành học này được ứng dụng trong tất cả các lĩnh vực liên quan đến thực phẩm nhằm tối ưu hóa dinh dưỡng trong việc phục vụ nhu cầu ăn uống của cộng đồng.
Chuyên ngành Khoa học về Công nghệ thực phẩm được đào tạo nhằm thích ứng với nhu cầu của ngành công nghiệp thực phẩm và sự phát triển của xã hội trong thế kỷ 21.
Trải qua quá trình rèn luyện và đào tạo, sinh viên sẽ nắm vững các kiến thức chuyên môn về khoa học và công nghệ thực phẩm, từ đó có thể tham gia vào quản lý sản xuất thực phẩm; biết nắm bắt cơ hội thị trường cũng như hiểu rõ xu hướng phát triển của ngành.
Sinh viên tốt nghiệp chuyên ngành cần có những khả năng và phẩm chất như sau:
Nắm vững nền tảng các lý thuyết chuyên môn
Có khả năng phân tích và giải quyết vấn đề một cách toàn diện
Có năng lực tham gia thiết kế hệ thống vận hành sản xuất thực phẩm
Có ý thức đổi mới về thực hiện phát triển chuyển đổi công nghệ thực phẩm
Am hiểu các tiêu chuẩn kỹ thuật, chính sách pháp luật cũng như các quy định trong lĩnh vực thuộc chuyên ngành Khoa học và Công nghệ thực phẩm; có khả năng ứng phó với các tình huống khẩn cấp về an toàn thực phẩm
Có kỹ năng tổ chức và quản lý, giao tiếp
Khi tham gia theo học chuyên ngành Khoa học và Công nghệ thực phẩm, bạn sẽ được đào tạo thông qua các môn học sau: Nguyên tắc công nghệ thực phẩm, phân tích thực phẩm, công nghệ thực phẩm, máy móc và thiết bị chế biến thực phẩm, dinh dưỡng thực phẩm…
Sau khi theo học chuyên ngành Khoa học và Công nghệ thực phẩm, sinh viên có thể tham gia làm việc tại một số vị trí sau:
Làm việc trong lĩnh vực chuyên môn thuộc các doanh nghiệp sản xuất và chế biến thực phẩm như là chế biến thịt cá, rau củ, bánh kẹo…
Làm công tác bảo quản và nâng cao chất lượng thực phẩm trong lĩnh vực xuất khẩu.
Tham gia nghiên cứu các phương pháp cải tiến an toàn vệ sinh thực phẩm trong các viện nghiên cứu liên quan.
Tham gia chế biến, quản lý và vận chuyển thực phẩm.
Trở thành chuyên gia tư vấn dinh dưỡng cộng đồng tại các trung tâm dinh dưỡng, trung tâm y tế dự phòng.
Đây được coi là một trong ba ngành kinh tế trụ cột của đất nước. Tuy nhiên, Khoa học và Công nghệ thực phẩm hiện vẫn đang phải đối mặt với tình trạng thiếu hụt nguồn nhân lực trầm trọng. Theo thống kê, các chuyên gia ngành thực phẩm của nước ta chỉ chiếm 3-4% tổng số lao động, trong đó nhân tài thuộc lĩnh vực Khoa học và Công nghệ thực phẩm có trình độ thạc sĩ hay tiến sĩ lại càng khan hiếm.
Người ta ước tính rằng trong 20 năm tới, dân số thế giới sẽ tăng khoảng 73 triệu người mỗi năm, từ đó mà nhu cầu về nguồn thực phẩm nhất định sẽ không ngừng tăng cao. Có thể nói, ngành Khoa học và Công nghệ thực phẩm đã và đang mở ra cho người học một tương lai vô cùng tươi sáng.
Để có thể theo học chuyên ngành Khoa học và Công nghệ thực phẩm, bạn cần phải trang bị cho bản thân những kỹ năng cũng như tố chất sau đây:
STT | Tên tiếng Trung | Tên tiếng Việt |
1 | 思想道德修养与法律基础 | Tu dưỡng tư tưởng, đạo đức và nền tảng pháp luật |
2 | 大学生心理健康教育 | Giáo dục sức khỏe tâm thần cho sinh viên đại học |
3 | 中国近现代史纲要 | Sơ lược lịch sử cận đại Trung Quốc |
4 | 形势与政策 | Tình hình và Chính sách |
5 | 简明新疆地方史教程 | Khóa học lịch sử địa phương Tân Cương ngắn gọn |
6 | 毛泽东思想和中国特色社会 主义理论体系概论 | Giới thiệu về tư tưởng Mao Trạch Đông và hệ thống lý luận về chủ nghĩa xã hội đặc sắc Trung Quốc |
7 | 思想政治理论课综合实践 | Thực hành toàn diện khóa học lý luận chính trị và tư tưởng |
8 | 马克思主义基本原理概论 | Giới thiệu những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác |
9 | 大学计算机基础 | Khoa học máy tính cơ bản |
10 | Python 语言程序设计 | Lập trình ngôn ngữ Python |
11 | 信息检索与利用 | Truy xuất và sử dụng thông tin |
12 | 体育技能(一) | Kỹ năng thể thao (1) |
13 | 体育技能(二) | Kỹ năng thể thao (2) |
14 | 体能(一) | Thể chất (1) |
15 | 体能(二) | Thể chất (2) |
16 | 军事与国防教育 | Giáo dục quân sự và quốc phòng |
17 | 高等数学 A1 | Toán cao cấp A1 |
18 | 高等数学 A2 | Toán cao cấp A2 |
19 | 概率论与数理统计 | Lý thuyết xác suất và thống kê toán học |
20 | 线性代数 | Đại số tuyến tính |
21 | 线性代数 | Đại số tuyến tính |
22 | 大学物理 A | Vật lý đại học A |
23 | 大学物理实验 B | Thí nghiệm Vật lý Cao đẳng B |
24 | 大学化学 B | Hóa học Đại học B |
25 | 有机化学 | Hóa học hữu cơ |
26 | 大学化学实验 B | Thí nghiệm Hóa học Đại học B |
27 | 创新创业基础 | Nền tảng đổi mới và khởi nghiệp |
28 | 大学生职业发展与就业指导 | Hướng dẫn việc làm và phát triển nghề nghiệp của sinh viên đại học |
29 | 食品学科概论 | Giới thiệu về Khoa học Thực phẩm |
30 | 工程制图 | Bản vẽ kỹ thuật |
31 | 金属工艺学 | Công nghệ kim loại |
32 | 食品生物化学 | Hóa sinh thực phẩm |
33 | 食品工程原理(一) | Nguyên tắc Kỹ thuật Thực phẩm (1) |
34 | 食品原料学 | Thành phần thực phẩm |
35 | 物理化学 B | Hóa lý B |
36 | 物理化学实验 B | Thí nghiệm Hóa lý B |
37 | 机械设计基础 | Cơ sở thiết kế cơ khí |
38 | 食品化学 | Hóa thực phẩm |
39 | 食品微生物学 | Vi sinh thực phẩm |
40 | 食品微生物学实验 | Thí nghiệm vi sinh thực phẩm |
41 | 食品化学实验 | Thí nghiệm Hóa học Thực phẩm |
42 | 食品工程原理(二) | Nguyên tắc Kỹ thuật Thực phẩm (2) |
43 | 食品安全学 | An toàn thực phẩm |
44 | 食品分析 | phân tích thực phẩm |
45 | 食品分析实验 | Thí nghiệm phân tích thực phẩm |
46 | 食品机械与设备 | Máy móc thiết bị thực phẩm |
47 | 食品技术原理 | Nguyên lý Công nghệ Thực phẩm |
48 | 食品营养学 | Đồ ăn dinh dưỡng |
49 | 食品工艺学实验 | Thí nghiệm công nghệ thực phẩm |
50 | 食品工厂设计 | Thiết kế nhà máy thực phẩm |
51 | 食品伦理案例分析 | Nghiên cứu điển hình về đạo đức thực phẩm |
52 | 食品企业管理与市场营销 | Quản lý và tiếp thị kinh doanh thực phẩm |
53 | 认知实习 | Thực hành nhận thức |
54 | 金工实习 | Thực hành gia công kim loại |
55 | 食品工程与机械课程设计 | Kỹ thuật thực phẩm và thiết kế khóa học máy móc |
56 | 食品科学与工程专业综合训练 | Đào tạo toàn diện về khoa học và kỹ thuật thực phẩm |
57 | 食品工厂设计课程设计 | Thiết kế khóa học thiết kế nhà máy thực phẩm |
58 | 食品工艺设计与实习 | Thực hành và thiết kế quy trình thực phẩm |
59 | 生产实习 | Thực hành sản xuất |
60 | 毕业论文(设计) | Luận văn tốt nghiệp |
61 | 食品专业社会调查 | Khảo sát xã hội về thực phẩm đặc biệt |
STT | Tên môn học Tiếng Trung | Tên môn học Tiếng Việt |
1 | 第一外国语(含口语) | Ngoại ngữ thứ nhất (bao gồm cả khẩu ngữ) |
2 | 中国特色社会主义理论与实践研究 | Nghiên cứu lý luận và thực tiễn của chủ nghĩa xã hội đặc sắc Trung Quốc |
3 | 现代食品生物技术 | Công nghệ sinh học thực phẩm hiện đại |
4 | 食品科学研究进展 | Tiến bộ Nghiên cứu Khoa học Thực phẩm |
5 | 高级食品化学 | Hóa học thực phẩm nâng cao |
6 | 现代食品发酵原理与技术 | Nguyên tắc và công nghệ lên men thực phẩm hiện đại |
7 | 高级食品营养学 | Dinh dưỡng thực phẩm nâng cao |
8 | 试验设计与统计分析应用 | Thiết kế thử nghiệm và ứng dụng phân tích thống kê |
9 | 科技报告写作(含科技英语) | Viết báo cáo kỹ thuật (bao gồm tiếng Anh kỹ thuật) |
10 | 自然辩证法 | Phép biện chứng tự nhiên |
11 | 马克思主义与社会科学方法论 | Chủ nghĩa Mác và Phương pháp luận Khoa học Xã hội |
12 | 职业技术教育学 | Giáo dục kỹ thuật và dạy nghề |
13 | 教育技术 | Công nghệ Giáo dục |
14 | 技术推广 | Thúc đẩy công nghệ |
15 | 创新能力培养 | Đào tạp khả năng sáng tạo |
16 | 管理学 | Quản trị học |
17 | 现代仪器分析 | Phân tích công cụ hiện đại |
18 | 有机化合物光谱分析 | Phân tích quang phổ của các hợp chất hữu cơ |
19 | 现代食品加工工艺学 | Công nghệ chế biến thực phẩm hiện đại |
20 | 食品风味化学 | Hóa học hương vị thực phẩm |
21 | 果蔬采后生理与分子生物学 | Sinh lý học sau thu hoạch và sinh học phân tử của trái cây và rau quả |
22 | 食品加工新技术 | Công nghệ chế biến thực phẩm mới |
23 | 现代微生物实验技术 | Công nghệ thí nghiệm vi sinh hiện đại |
24 | 生化工程与生物分离技术 | Kỹ thuật Hóa sinh và Công nghệ Phân tách Sinh học |
25 | 农产品检测新技术 | Công nghệ thử nghiệm nông sản mới |
26 | 发酵工程 | Kỹ thuật lên men |
27 | 酶工程 | Kỹ thuật Enzyme |
28 | 食品安全研究方法与进展 | Các phương pháp và tiến bộ nghiên cứu về an toàn thực phẩm |
29 | 农产品贮藏加工技术研究进展 | Tiến bộ Nghiên cứu Công nghệ Bảo quản và Chế biến Nông sản |
30 | 现代功能食品与研究进展 | Thực phẩm chức năng hiện đại và tiến bộ nghiên cứu |
31 | 教学实践 | Thực hành giảng dạy |
32 | 科研实践 | Thực hành nghiên cứu |
33 | 专业实践 | Thực hành nghề nghiệp |
34 | 学术交流 | Trao đổi học thuật |
35 | 社会实践 | Thực hành xã hội |
36 | 食品工程原理 | Nguyên tắc Kỹ thuật Thực phẩm |
37 | 食品分析 | Phân tích thực phẩm |
38 | 食品工艺概论 | Giới thiệu về Công nghệ Thực phẩm |
Nếu bạn có đam mê và yêu thích chuyên ngành Khoa học và Công nghệ thực phẩm, bạn có thể cân nhắc lựa chọn theo học tại một số trường sau:
Xếp hạng | Tên trường | Tên trường tiếng Việt | Đánh giá |
1 | 江南大学 | Đại học Giang Nam | 5★+ |
2 | 中国农业大学 | Đại học Nông nghiệp Trung Quốc | 5★+ |
3 | 浙江大学 | Đại học Chiết Giang | 5★+ |
4 | 东北农业大学 | Đại học Nông nghiệp Đông Bắc | 5★ |
5 | 华中农业大学 | Đại học Nông nghiệp Hoa Trung | 5★ |
6 | 中国海洋大学 | Đại học Hải dương Trung Quốc | 5★ |
7 | 大连工业大学 | Đại học Công nghiệp Đại Liên | 5★ |
8 | 南昌大学 | Đại học Nam Xương | 5★ |
9 | 天津科技大学 | Đại học Khoa học và Công nghệ Thiên Tân | 5★ |
10 | 华南理工大学 | Đại học Công nghệ Hoa Nam | 5★ |
11 | 河南工业大学 | Đại học Công nghiệp Hà Nam | 5★ |
12 | 合肥工业大学 | Đại học Công nghiệp Hợp Phì | 5★ |
13 | 南京农业大学 | Cao đẳng Nông nghiệp Nam Kinh | 5★ |
14 | 华南农业大学 | Đại học Nông nghiệp Hoa Nam | 5★- |
15 | 浙江工商大学 | Đại học Công thương Chiết Giang | 5★- |
16 | 吉林农业大学 | Đại học Nông nghiệp Cát Lâm | 5★- |
17 | 广东海洋大学 | Đại học Hải dương Quảng Đông | 5★- |
18 | 西北农林科技大学 | Đại học Khoa học kỹ thuật nông lâm Tây Bắc | 5★- |
19 | 江苏大学 | Đại học Giang Tô | 5★- |
20 | 北京工商大学 | Đại học Công thương Bắc Kinh | 5★- |
Như vậy là Riba đã cùng các bạn tìm hiểu xong chuyên ngành Khoa học và Công nghệ thực phẩm rồi. Với những chia sẻ như trên, Riba hi vọng các bạn sẽ cảm thấy có ích cũng như sớm đưa ra được quyết định đúng đắn cho mình nha!
Hãy Like bài viết nếu bạn thấy hữu ích nhé ^^!
Admin Hội Tự Apply học bổng Trung Quốc
Group chia sẻ kinh nghiệm, hướng dẫn tự Apply học bổng Trung Quốc
Group chia sẻ kiến thức, cùng nhau học tập tiếng Trung Quốc