Danh sách các trường cấp học bổng Khổng Tử Loại A 2020
Dưới đây là bảng danh sách các trường cấp học bổng Khổng Tử loại A năm 2020 vừa được CIS công bố. Các bạn có dự định apply học bổng Khổng Tử kì tháng 9 năm nay hãy mau tham khảo xem trường ở khu vực mình muốn apply có học bổng không nhé !!!
Xem thêm : Danh sách các trường cấp học bổng Khổng Tử loại B năm 2020.
5 sai lầm đa số mọi người mắc phải khi apply học bổng Khổng Tử
Số thứ tự | Tên trường | Tiếng Việt | Hệ 1 năm tiếng | Hệ Đại Học | Hệ Thạc Sĩ | Hệ Tiến SĨ |
1 | 安徽大学 | Đại học An Huy | ★ | ★ | ★ | |
2 | 安徽师范大学 | Đại học Sư phạm An Huy | ★ | |||
3 | 北京大学 | Đại học Bắc Kinh | ★ | ★ | ★ | |
4 | 北京第二外国语大学 | Đại học Ngoại ngữ thứ hai Bắc Kinh | ★ | |||
5 | 北京工业大学 | Đại học công nghệ Bắc Kinh | ★ | ★ | ||
6 | 北京航空航天大学 | Đại học Hàng không và Vũ trụ Bắc Kinh | ★ | |||
7 | 北京交通大学 | Đại học Giao thông Bắc Kinh | ★ | |||
8 | 北京理工大学 | Học viện công nghệ Bắc Kinh | ★ | ★ | ||
9 | 北京师范大学 | Đại học Sư phạm Bắc Kinh | ★ | ★ | ★ | |
10 | 北京体育大学 | Đại học Thể thao Bắc Kinh | ★ | |||
11 | 北京外国语大学 | Đại học Ngoại ngữ Bắc Kinh | ★ | ★ | ★ | |
12 | 北京语言大学 | Đại học Ngôn ngữ và Văn hóa Bắc Kinh | ★ | ★ | ★ | |
13 | 北京中医药大学 | Đại học y học cổ truyền Bắc Kinh | ★ | |||
14 | 北京教育学院 | Học viện giáo dục Bắc Kinh | ★ | |||
15 | 北华大学 | Đại học Beihua | ★ | |||
16 | 北京科技大学 | Đại học Khoa học và Công nghệ Bắc Kinh | ★ | |||
17 | 北京邮电大学 | Đại học Bưu chính Viễn thông Bắc Kinh | ★ | |||
18 | 北京联合大学 | Đại học công đoàn Bắc Kinh | ★ | |||
19 | 渤海大学 | Đại học Bohai | ★ | ★ | ||
20 | 长春大学 | Đại học Trường Xuân | ★ | ★ | ||
21 | 长春理工大学 | Đại học Khoa học và Công nghệ Trường Xuân | ★ | |||
22 | 长春师范大学 | Đại học Sư phạm Trường Xuân | ★ | |||
23 | 长沙理工大学 | Đại học Khoa học và Công nghệ Trường Sa | ★ | |||
24 | 成都学院 | Đại học Thành Đô | ★ | |||
25 | 重庆大学 | Đại học Trùng Khánh | ★ | ★ | ★ | |
26 | 重庆交通大学 | Đại học Giao thông Trùng Khánh | ★ | ★ | ||
27 | 重庆师范大学 | Đại học Sư phạm Trùng Khánh | ★ | ★ | ★ | |
28 | 大连大学 | Đại học Đại Liên | ★ | ★ | ||
29 | 大连理工大学 | Đại học Công nghệ Đại Liên | ★ | |||
30 | 大连外国语大学 | Đại học Ngoại ngữ Đại Liên | ★ | ★ | ★ | |
31 | 大理大学 | Đại học Đại Lý | ★ | |||
32 | 电子科技大学 | Đại học Khoa học và Công nghệ Điện tử Trung Quốc | ★ | |||
33 | 东北财经大学 | Đại học Tài chính và Kinh tế Dongbei | ★ | ★ | ||
34 | 东北大学 | Đại học Tohoku | ★ | |||
35 | 东北师范大学 | Đại học Sư phạm Đông Bắc | ★ | ★ | ★ | ★ |
36 | 东华大学 | Đại học Đông Hoa | ★ | |||
37 | 东南大学 | Đại học Đông Nam | ★ | ★ | ||
38 | 福建师范大学 | Đại học Sư phạm Phúc Kiến | ★ | ★ | ★ | |
39 | 复旦大学 | Đại học Fudan | ★ | ★ | ||
40 | 赣南师范大学 | Đại học Sư phạm Gannan | ★ | ★ | ||
41 | 广东外语外贸大学 | Đại học Ngoại ngữ Quảng Đông | ★ | ★ | ★ | |
42 | 广西大学 | Đại học Quảng Tây | ★ | ★ | ★ | |
43 | 广西民族大学 | Đại học dân tộc Quảng Tây | ★ | ★ | ||
44 | 广西师范大学 | Đại học Sư phạm Quảng Tây | ★ | ★ | ★ | |
45 | 贵州大学 | Đại học Quý Châu | ★ | |||
46 | 贵州财经大学 | Đại học Tài chính và Kinh tế Quý Châu | ★ | |||
47 | 国家开放大学 | Đại học mở quốc gia | ★ | |||
48 | 北京国际汉语研修学院 | Học viện quốc tế Trung Quốc Bắc Kinh | ★ | |||
49 | 哈尔滨工程大学 | Đại học Kỹ thuật Cáp Nhĩ Tân | ★ | ★ | ||
50 | 哈尔滨师范大学 | Đại học Sư phạm Cáp Nhĩ Tân | ★ | ★ | ★ | |
51 | 海南大学 | Đại học Hải Nam | ★ | |||
52 | 海南师范大学 | Đại học Sư phạm Hải Nam | ★ | ★ | ★ | |
53 | 杭州师范大学 | Đại học Sư phạm Hàng Châu | ★ | ★ | ||
54 | 河北大学 | Đại học Hà Bắc | ★ | ★ | ★ | |
55 | 河北对外经贸职业学院 | Trường Cao đẳng Ngoại thương và Kinh tế Hà Bắc | ★ | |||
56 | 河北经贸大学 | Đại học Kinh tế và Kinh doanh Hà Bắc | ★ | ★ | ||
57 | 河北师范大学 | Đại học Sư phạm Hà Bắc | ★ | ★ | ★ | |
58 | 河南大学 | Đại học Hà Nam | ★ | ★ | ||
59 | 黑河学院 | Cao đẳng Heihe | ★ | ★ | ||
60 | 黑龙江大学 | Đại học Hắc Long Giang | ★ | |||
61 | 黑龙江中医药大学 | Đại học y học cổ truyền Hắc Long Giang | ★ | |||
62 | 红河学院 | Cao đẳng sông Hồng | ★ | |||
63 | 湖北大学 | Đại học Hồ Bắc | ★ | ★ | ||
64 | 湖南大学 | Đại học Hồ Nam | ★ | |||
65 | 湖南师范大学 | Đại học Sư phạm Hồ Nam | ★ | ★ | ★ | |
66 | 湖南中医药大学 | Đại học y học cổ truyền Hồ Nam | ★ | |||
67 | 湖北师范大学 | Đại học Sư phạm Hồ Bắc | ★ | |||
68 | 湖州师范学院 | Cao đẳng sư phạm Hồ Châu | ★ | |||
69 | 华北电力大学 | Đại học Điện lực Bắc Trung Quốc | ★ | |||
70 | 华东师范大学 | Đại học Sư phạm Đông Trung Quốc | ★ | ★ | ★ | ★ |
71 | 华南理工大学 | Đại học Công nghệ Nam Trung Quốc | ★ | ★ | ||
72 | 华南师范大学 | Đại học Sư phạm Nam Trung Quốc | ★ | ★ | ★ | |
73 | 华侨大学 | Đại học Hoa Kiều | ★ | ★ | ★ | |
74 | 华中科技大学 | Đại học Khoa học và Công nghệ Huazhong | ★ | ★ | ★ | |
75 | 华中师范大学 | Đại học Sư phạm Trung ương Trung Quốc | ★ | ★ | ★ | ★ |
76 | 吉林大学 | Đại học Cát Lâm | ★ | ★ | ★ | |
77 | 吉林外国语大学 | Đại học Ngoại ngữ Cát Lâm | ★ | ★ | ★ | |
78 | 济南大学 | Đại học Tế Nam | ★ | ★ | ||
79 | 暨南大学 | Đại học Tế Nam | ★ | ★ | ★ | |
80 | 江苏大学 | Đại học Giang Tô | ★ | ★ | ★ | |
81 | 江苏师范大学 | Đại học Sư phạm Giang Tô | ★ | ★ | ★ | |
82 | 江西师范大学 | Đại học Sư phạm Giang Tây | ★ | ★ | ★ | |
83 | 江西中医药大学 | Đại học y học cổ truyền Giang Tây | ★ | |||
84 | 江南大学 | Đại học Giang Nam | ★ | |||
85 | 江西理工大学 | Đại học Khoa học và Công nghệ Giang Tây | ★ | |||
86 | 江西科技师范大学 | Đại học Khoa học và Công nghệ Giang Tây | ★ | |||
87 | 江西财经大学 | Đại học Tài chính và Kinh tế Giang Tây | ★ | |||
88 | 九江学院 | Cao đẳng Cửu Giang | ★ | |||
89 | 昆明理工大学 | Đại học Khoa học và Công nghệ Côn Minh | ★ | |||
90 | 兰州大学 | Đại học Lan Châu | ★ | ★ | ★ | |
91 | 辽宁大学 | Đại học Liêu Ninh | ★ | |||
92 | 辽宁师范大学 | Đại học Sư phạm Liêu Ninh | ★ | ★ | ★ | ★ |
93 | 辽宁中医药大学 | Đại học y học cổ truyền Liêu Ninh | ★ | |||
94 | 聊城大学 | Đại học Liaocheng | ★ | ★ | ||
95 | 临沂大学 | Đại học Lâm Nghi | ★ | |||
96 | 鲁东大学 | Đại học Ludong | ★ | ★ | ★ | |
97 | 南昌大学 | Đại học Nam Xương | ★ | |||
98 | 南京大学 | Đại học Nam Kinh | ★ | ★ | ★ | |
99 | 南京工业大学 | Đại học công nghệ Nam Kinh | ★ | ★ | ||
100 | 南京师范大学 | Đại học Sư phạm Nam Kinh | ★ | ★ | ★ | ★ |
101 | 南京信息工程大学 | Đại học kỹ thuật thông tin Nam Kinh | ★ | ★ | ★ | |
102 | 南京中医药大学 | Đại học y học cổ truyền Trung Quốc Nam Kinh | ★ | |||
103 | 南开大学 | Đại học Nam Khai | ★ | ★ | ★ | |
104 | 内蒙古大学 | Đại học Nội Mông | ★ | |||
105 | 内蒙古师范大学二连浩特国际学院 | Đại học quốc tế Erlianhot thuộc Đại học Nội Mông | ★ | ★ | ||
106 | 宁波大学 | Đại học Ninh Ba | ★ | ★ | ||
107 | 宁夏大学 | Đại học Ninh Hạ | ★ | |||
108 | 青岛大学 | Đại học Thanh Đảo | ★ | ★ | ||
109 | 清华大学 | Đại học Thanh Hoa | ★ | |||
110 | 曲阜师范大学 | Đại học Qufu | ★ | ★ | ★ | ★ |
111 | 三峡大学 | Đại học Tam Hiệp | ★ | ★ | ★ | |
112 | 山东大学 | Đại học Sơn Đông | ★ | ★ | ★ | |
113 | 山东师范大学 | Đại học Sư phạm Sơn Đông | ★ | ★ | ★ | |
114 | 陕西师范大学 | Đại học Sư phạm Thiểm Tây | ★ | ★ | ★ | |
115 | 山西大学 | Đại học Sơn Tây | ★ | |||
116 | 上海大学 | Đại học Thượng Hải | ★ | ★ | ★ | |
117 | 上海交通大学 | Đại học Giao thông Thượng Hải | ★ | ★ | ||
118 | 上海师范大学 | Đại học Sư phạm Thượng Hải | ★ | ★ | ||
119 | 上海外国语大学 | Đại học Ngoại ngữ Thượng Hải | ★ | ★ | ★ | |
120 | 上海中医药大学 | Đại học y học cổ truyền Thượng Hải | ★ | |||
121 | 上海财经大学 | Đại học Tài chính và Kinh tế Thượng Hải | ★ | ★ | ||
122 | 上海对外经贸大学 | Đại học Kinh tế và Kinh tế Quốc tế Thượng Hải | ★ | |||
123 | 沈阳理工大学 | Đại học Công nghệ Thẩm Dương | ★ | |||
124 | 沈阳师范大学 | Đại học Sư phạm Thẩm Dương | ★ | ★ | ★ | |
125 | 沈阳建筑大学 | Đại học Jianzhu Thẩm Dương | ★ | |||
126 | 石河子大学 | Đại học Shihezi | ★ | |||
127 | 首都经济贸易大学 | Đại học Kinh tế và Kinh doanh Thủ đô | ★ | |||
128 | 首都师范大学 | Đại học thủ đô | ★ | ★ | ★ | ★ |
129 | 四川大学 | Đại học Tứ Xuyên | ★ | ★ | ||
130 | 四川师范大学 | Đại học Sư phạm Tứ Xuyên | ★ | ★ | ★ | |
131 | 四川外国语大学 | Đại học nghiên cứu quốc tế Tứ Xuyên | ★ | ★ | ★ | |
132 | 苏州大学 | Đại học Soochow | ★ | |||
133 | 太原理工大学 | Đại học công nghệ Thái Nguyên | ★ | |||
134 | 天津大学 | Đại học Thiên Tân | ★ | ★ | ||
135 | 天津理工大学 | Đại học Công nghệ Thiên Tân | ★ | |||
136 | 天津师范大学 | Đại học Sư phạm Thiên Tân | ★ | ★ | ★ | ★ |
137 | 天津外国语大学 | Đại học Ngoại ngữ Thiên Tân | ★ | ★ | ★ | |
138 | 天津职业技术师范大学 | Đại học Sư phạm và Kỹ thuật Thiên Tân | ★ | ★ | ||
139 | 天津中医药大学 | Đại học y học cổ truyền Trung Quốc Thiên Tân | ★ | ★ | ||
140 | 天津财经大学 | Đại học Tài chính và Kinh tế Thiên Tân | ★ | |||
141 | 天津科技大学 | Đại học Khoa học và Công nghệ Thiên Tân | ★ | |||
142 | 同济大学 | Đại học Tongji | ★ | ★ | ||
143 | 对外经济贸易大学 | Đại học Kinh doanh và Kinh tế Quốc tế | ★ | ★ | ||
144 | 温州大学 | Đại học Ôn Châu | ★ | |||
145 | 温州医科大学 | Đại học Y Ôn Châu | ★ | |||
146 | 武汉大学 | Đại học Vũ Hán | ★ | ★ | ★ | |
147 | 西安交通大学 | Đại học Giao thông Tây An | ★ | |||
148 | 西安外国语大学 | Đại học Ngoại ngữ Tây An | ★ | ★ | ★ | |
149 | 西北大学 | Đại học Tây Bắc | ★ | ★ | ★ | |
150 | 西北师范大学 | Đại học Sư phạm Tây Bắc | ★ | ★ | ★ | ★ |
151 | 西南大学 | Đại học Tây Nam | ★ | ★ | ★ | ★ |
152 | 西南林业大学 | Đại học Lâm nghiệp Tây Nam | ★ | ★ | ||
153 | 西安电子科技大学 | Đại học Xidian | ★ | |||
154 | 西南财经大学 | Đại học Tài chính và Kinh tế Tây Nam | ★ | ★ | ||
155 | 西安建筑科技大学 | Đại học Kiến trúc và Công nghệ Tây An | ★ | |||
156 | 厦门大学 | Đại học Hạ Môn | ★ | ★ | ||
157 | 湘潭大学 | Đại học Xiangtan | ★ | |||
158 | 新疆财经大学 | Đại học Tài chính và Kinh tế Tân Cương | ★ | ★ | ★ | |
159 | 新疆大学 | Đại học Tân Cương | ★ | ★ | ||
160 | 新疆师范大学 | Đại học Sư phạm Tân Cương | ★ | ★ | ★ | |
161 | 新疆农业大学 | Đại học Nông nghiệp Tân Cương | ★ | |||
162 | 燕山大学 | Đại học Yanshan | ★ | ★ | ||
163 | 延边大学 | Đại học Yanbian | ★ | |||
164 | 扬州大学 | Đại học Dương Châu | ★ | ★ | ★ | ★ |
165 | 云南大学 | Đại học Vân Nam | ★ | ★ | ||
166 | 云南师范大学 | Đại học Sư phạm Vân Nam | ★ | ★ | ★ | ★ |
167 | 浙江大学 | Đại học Chiết Giang | ★ | ★ | ★ | |
168 | 浙江工商大学 | Đại học Gongshang Chiết Giang | ★ | |||
169 | 浙江工业大学 | Đại học công nghệ Chiết Giang | ★ | |||
170 | 浙江科技学院 | Đại học Khoa học và Công nghệ Chiết Giang | ★ | ★ | ||
171 | 浙江农林大学 | Đại học Nông Lâm Chiết Giang | ★ | |||
172 | 浙江师范大学 | Đại học Sư phạm Chiết Giang | ★ | ★ | ★ | ★ |
173 | 浙江中医药大学 | Đại học y học cổ truyền Trung Quốc Chiết Giang | ★ | |||
174 | 郑州大学 | Đại học Trịnh Châu | ★ | ★ | ★ | |
175 | 郑州航空工业管理学院 | Học viện quản lý công nghiệp hàng không Trịnh Châu | ★ | |||
176 | 中国传媒大学 | Đại học truyền thông trung quốc | ★ | ★ | ★ | |
177 | 中国海洋大学 | Đại học đại dương | ★ | ★ | ||
178 | 中国青年政治学院 | Đại học Thanh niên Trung Quốc về Khoa học Chính trị | ★ | |||
179 | 中国人民大学 | Đại học Renmin Trung Quốc | ★ | ★ | ||
180 | 中国石油大学(北京) | Đại học Dầu khí Trung Quốc (Bắc Kinh) | ★ | |||
181 | 中南民族大学 | Đại học Trung ương miền Nam | ★ | ★ | ★ | |
182 | 中山大学 | Đại học Tôn Trung Sơn | ★ | ★ | ||
183 | 中央财经大学 | Đại học tài chính trung ương | ★ | ★ | ||
184 | 中央民族大学 | Đại học quốc gia trung ương | ★ | ★ | ★ | |
185 | 中国政法大学 | Đại học Khoa học Chính trị và Luật Trung Quốc | ★ | ★ | ||
186 | 中国地质大学(武汉) | Đại học Khoa học Địa chất Trung Quốc (Vũ Hán) | ★ | |||
187 | 中国石油大学(华东) | Đại học Dầu khí Trung Quốc (Đông Trung Quốc) | ★ | ★ | ||
188 | 中国戏曲学院 | Học viện Opera Trung Quốc | ★ | |||
189 | 中南财经政法大学 | Đại học Kinh tế và Luật Trung Nam | ★ | |||
190 | 中央音乐学院 | Nhạc viện trung tâm | ★ | |||
191 | 中南大学 | Đại học trung tâm miền nam | ★ |
Admin: Trần Ngọc Duy
Admin Hội Tự Apply học bổng Trung Quốc
Hội Tự Apply học bổng Trung Quốc
Group chia sẻ kinh nghiệm, hướng dẫn tự Apply học bổng Trung Quốc
Yêu Tiếng Trung
Group chia sẻ kiến thức, cùng nhau học tập tiếng Trung Quốc
An
không có danh sách trường cấp hb 1 kì hả anh?
Trần Ngọc Duy
Hi em, có danh sách các trường có học bổng 1 kỳ em nhé.. 1 2ngày nữa anh sẽ công khai nha. Thank em nhiều