Tôn giáo học là bộ môn đi đầu trong việc đào tạo ra nguồn nhân lực chất lượng cao chuyên viên nghiên cứu, truyền bá tri thức về Tôn giáo, những đường lối chính sách của Đảng, Nhà nước về Tôn giáo nhằm mục đích phục vụ cho sự nghiệp xây dựng, phát triển của đất nước. Tuy nhiên nhắc đến ngành Tôn giáo học nhiều bạn trong chúng ta chắc hẳn còn khá mơ hồ về ngành học, chưa nhận thức được đúng đắn giá trị của ngành học; chưa nắm bắt được chương trình đào tạo, mục tiêu ngành học, cơ hội việc làm cũng như trường đại học nào đào tạo ngành học này tốt tại Trung Quốc. Và tất cả những câu hỏi này của các bạn sẽ được Riba chúng mình giải đáp ngay ở phía bên dưới, hãy cùng đi khám phá, tìm hiểu về ngành học này cùng với chúng mình nhé!
Môn học chính của ngành học bao gồm các môn học sau: Nguyên lí của chủ nghĩa Mác Lê Nin, Lịch sử triết học nước ngoài, Dẫn luận Tôn giáo học, Lịch sử Phật giáo, lịch sử Đạo giáo, lịch sử Đạo Kito giáo, lịch sử Đạo Hồi, Tôn giáo dân gian, xã hội học Tôn giáo, Tâm lí học Tôn giáo, Phương pháp và điều tra về các vấn đề xã hội học Tôn giáo.
Khi học ngành Tôn giáo học chúng ta có thể lựa chọn các công việc sau:
STT | Tên tiếng Trung | Tên tiếng Việt |
1 | 科学社会主义理论与实践 | Lý thuyết và thực hành của Chủ nghĩa xã hội khoa học |
2 | 马克思主义原著选读 | Các bài đọc được chọn lọc của các tác phẩm gốc của chủ nghĩa Mác |
3 | 外语 | ngoại ngữ |
4 | 哲学动态与评论 | Xu hướng triết học và nhận xét |
5 | 宗教学专题研究 (核心) | Nghiên cứu tôn giáo (cốt lõi) |
6 | 宗教学概论 | Giới thiệu về tôn giáo |
7 | 儒道与天人之学 | Nho giáo và Đạo giáo và Khoa học về Trời và Người |
8 | 儒佛道三教关系史与论 | Lịch sử và lý thuyết về mối quan hệ giữa Nho giáo, Phật giáo và Đạo giáo |
9 | 中国近现代哲学专题 | Chủ đề về triết học Trung Quốc hiện đại |
10 | 道教概论 | Giới thiệu về Đạo giáo |
11 | 佛教概论 | Giới thiệu về Phật giáo |
12 | 宗教艺术 | Nghệ thuật tôn giáo |
13 | 现代新儒学专题研究 | Sách chuyên khảo về Tân Nho giáo hiện đại |
14 | 宗教与文化 | Tôn giáo và văn hóa |
15 | 佛教教义学 | Giáo lý Phật giáo |
16 | 信仰与文化研究 | Nghiên cứu Đức tin và Văn hóa |
17 | 中国民间宗教与信仰 | Tôn giáo và tín ngưỡng dân gian Trung Quốc |
18 | 犹太教与世界文明 | Do Thái giáo và nền văn minh thế giới |
19 | 基督宗教研究 | Nghiên cứu Cơ đốc giáo |
20 | 希伯来语基础 | Tiếng Do Thái cơ bản |
21 | 犹太教文献选读 | Các bài đọc chọn lọc của Văn học Do Thái |
22 | 佛学研究史料与方法 | Tư liệu Lịch sử và Phương pháp Nghiên cứu Phật học |
23 | 道家道教经典选读 | Các bài đọc được chọn lọc của Đạo giáo và Kinh điển Đạo giáo |
24 | 佛教经典研究 | Nghiên cứu kinh điển Phật giáo |
25 | 宗教与现代社会 | Tôn giáo và xã hội hiện đại |
26 | 基督教史 | Lịch sử của Cơ đốc giáo |
27 | 现代西方宗教哲学 | Triết học tôn giáo phương tây hiện đại |
28 | 希伯来语(一) | Tiếng Do Thái (1) |
29 | 希伯来语(二) | Tiếng Do Thái (2) |
30 | 圣经诠释学 | Thông diễn học Kinh thánh |
31 | 跨一级学科选课 | Lựa chọn chủ đề nhiều cấp độ |
32 | 博士生学术交流英语 | Tiếng Anh cho Giao tiếp Học thuật Tiến sĩ |
33 | 第二外语 | Ngôn ngữ thứ ba |
34 | 马克思主义与当代社会思潮 | Chủ nghĩa Mác và tư tưởng xã hội đương đại |
35 | 中国佛学 | Phật giáo Trung Quốc |
36 | 先秦诸子研究 | Nghiên cứu về các học giả tiền Tần |
37 | 儒佛道三教关系研究 | Nghiên cứu về mối quan hệ giữa Nho giáo, Phật giáo và Đạo giáo |
38 | 佛教原著精读 | Đọc chuyên sâu các tác phẩm gốc của Phật giáo |
39 | 道家经典研究 | Nghiên cứu Kinh điển Đạo giáo |
40 | 唯识学研究 | Nghiên cứu Nho giáo |
41 | 儒学专题研究 | Nghiên cứu Nho giáo |
42 | 犹太教专题研究 | Nghiên cứu Do Thái |
43 | 道教专题研究 | Nghiên cứu Đạo giáo |
44 | 专业外语 | Ngoại ngữ chuyên ngành |
STT | Tên môn học Tiếng Trung | Tên môn học Tiếng Việt |
1 | 中国特色社会主义理论 | Lý thuyết về chủ nghĩa xã hội đặc sắc Trung Quốc |
2 | 马克思主义与社会科学方法论 | Chủ nghĩa Mác và Phương pháp luận Khoa học Xã hội |
3 | 基础外语(英语) | Ngoại ngữ cơ bản (tiếng Anh) |
4 | 综合外语 | Ngoại ngữ tổng hợp |
5 | 宗教学原著及研究文献研读 | Nghiên cứu tôn giáo và nghiên cứu văn học |
6 | 宗教学理论 | Thuyết Tôn giáo |
7 | 世界宗教史专题 | Chuyên đề lịch sử tôn giáo thế giới |
8 | 中国宗教史专题 | Chuyên đề trong lịch sử tôn giáo Trung Quốc |
9 | 学术前沿讲座 | Bài giảng biên giới học thuật |
10 | 西方哲学史暨世界文明史 | Lịch sử Triết học Phương Tây và Lịch sử Văn minh Thế giới |
11 | 道家哲学研究 | Nghiên cứu Triết học Đạo giáo |
12 | 儒学思想史专题 | Chuyên đề về lịch sử tư tưởng Nho giáo |
13 | 佛教史 | Lịch sử Phật giáo |
14 | 菩萨信仰研究 | Học về Tín ngưỡng Bồ tát |
15 | 丝绸之路文化专题 | Chuyên đề văn hóa con đường tơ lụa |
16 | 中国禅学研究 | Nghiên cứu Thiền học Trung Quốc |
17 | 伊斯兰教史(中东所) | Lịch sử Hồi giáo (Viện Trung Đông) |
18 | 中国民族宗教文化专题 | Chuyên đề Dân tộc, Tôn giáo và Văn hóa Trung Quốc |
19 | 宗教法规与宗教管理 | Quy chế tôn giáo và quản lý tôn giáo |
20 | 宗教文学专题 | Chuyên đề trong Văn học tôn giáo |
Nếu bạn quan tâm và yêu thích chuyên ngành Tôn giáo học, bạn có thể tham gia theo học tại một số trường sau đây:
Xếp hạng | Tên trường | Tên trường tiếng Việt | Đánh giá |
1 | 南京大学 | Đại học Nam Kinh | 5★+ |
2 | 北京大学 | Đại học Bắc Kinh | 5★ |
3 | 中国人民大学 | Đại học Nhân dânTrung Quốc | 5★ |
4 | 复旦大学 | Đại học Phúc Đán | 5★- |
5 | 中山大学 | Đại học Trung Sơn | 5★- |
6 | 四川大学 | Đại học Tứ Xuyên | 4★ |
7 | 山东大学 | Đại học Sơn Đông | 4★ |
8 | 清华大学 | Đại học Thanh Hoa | 4★ |
9 | 武汉大学 | Đại học Vũ Hán | 4★ |
10 | 华东师范大学 | Đại học Sư phạm Hoa Đông | 4★ |
11 | 中央民族大学 | Đại học Dân tộc Trung ương | 3★ |
12 | 浙江大学 | Đại học Chiết Giang | 3★ |
13 | 北京师范大学 | Đại học Sư phạm Bắc Kinh | 3★ |
14 | 南开大学 | Đại học Nam Khai | 3★ |
15 | 华中科技大学 | Đại học Khoa học Công nghệ Hoa Trung | 3★ |
16 | 厦门大学 | Đại học Hạ Môn | 3★ |
17 | 同济大学 | Đại học Đồng Tế | 3★ |
18 | 东南大学 | Đại học Đông Nam | 3★ |
19 | 陕西师范大学 | Đại học Sư phạm Thiểm Tây | 3★ |
20 | 吉林大学 | Đại học Cát Lâm | 3★ |
Như vậy chúng mình đã điểm qua cho các bạn những kiến thức cơ bản nhất về ngành Tôn giáo học bao gồm chương trình học, mục tiêu đào tạo của ngành học, cơ hội việc làm cũng như các trường tại Trung Quốc có đào tạo chuyên ngành này. Hi vọng thông qua bài viết này các bạn sẽ có cái nhìn toàn diện, đầy đủ hơn về ngành học, từ đó đưa ra quyết định lựa chọn đúng đắn cho con đường du học sắp tới. Đừng quên đón chờ các bài viết tiếp theo của chúng mình nhé!
Hãy Like bài viết nếu bạn thấy hữu ích nhé ^^!
Admin Hội Tự Apply học bổng Trung Quốc
Group chia sẻ kinh nghiệm, hướng dẫn tự Apply học bổng Trung Quốc
Group chia sẻ kiến thức, cùng nhau học tập tiếng Trung Quốc