Chuyên ngành sinh thái học là một chuyên ngành khoa học đan xen mới liên quan chặt chẽ đến sự sống còn của con người và sinh vật, quá trình phát triển công nghiệp hiện đại và xây dựng đô thị. Hệ thống kiến thức của nó liên quan đến các lĩnh vực khoa học hiện đại khác nhau. Nó có triển vọng được ứng dụng rộng rãi trong sự phát triển của khoa học và công nghệ, công nghiệp, xã hội, tự nhiên và kinh tế trong thế kỷ 21. Hệ sinh thái tập trung vào các mối quan hệ khác nhau giữa sinh vật và môi trường, đặc biệt là các cơ chế vận hành khác nhau và các quy luật thay đổi của hệ sinh thái dưới sự can thiệp của các hoạt động của con người. Sinh thái học hiện đại tập trung giải quyết các vấn đề lớn về sinh thái mà thế giới đang phải đối mặt như là các vấn đề sinh thái liên quan đến phát triển kinh tế và môi trường xã hội. Do đó chính phủ ngày càng chú trọng hơn đến việc xây dựng sinh thái và bảo vệ môi trường, điều này càng chứng tỏ triển vọng tươi sáng cho sự phát triển của sinh thái. Không để bạn đọc phải chờ lâu hơn nữa, sau đây, chúng tôi – Du học Trung Quốc RIBA xin gửi đến bạn đọc những thông tin quan trọng cần biết về ngành sinh thái học.
Chuyên ngành này bồi dưỡng trau dồi cho sinh viên kiến thức cơ bản về sinh học và các ngành khoa học tự nhiên liên quan khác, nắm vững lý thuyết và kiến thức về sinh thái một cách có hệ thống, có kỹ năng thực hiện các thí nghiệm sinh thái và thực nghiệm đồng ruộng, có khả năng làm việc trong nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy lợi, bảo vệ môi trường.v.., và các ngành có mối liên quan mật thiết đến hệ sinh thái.
Sinh viên chuyên ngành sinh thái học chủ yếu tập trung vào việc nghiên cứu các lý thuyết cơ bản và kiến thức cơ bản về sinh thái học, được đào tạo tư duy khoa học và thực nghiệm khoa học trong nghiên cứu và nghiên cứu cơ bản ứng dụng.
Ngoài ra, sinh viên chuyên ngành này còn được cung cấp kiến thức khoa học tốt, nắm vững lý thuyết sinh thái hiện đại và mô phỏng máy tính cùng các kỹ năng thực nghiệm khác, đồng thời có năng lực giảng dạy, nghiên cứu, phát triển và quản lý sơ bộ.
Sinh viên tốt nghiệp ngành sinh thái học có thể đảm nhiệm các công việc hành chính liên quan đến nông nghiệp, bảo vệ môi trường, quy hoạch đất đai và tài nguyên, hoặc các phòng ban khác như:
Để có thể theo đuổi thật tốt ngành này và gặt hái được những thành quả xứng đáng, bạn hãy chắc chắn rèn luyện được cho bản thân mình những đức tính sau đây:
STT | Tên tiếng Trung | Tên tiếng Việt |
1 | 高等数学BI | Toán cao cấp BI |
2 | 高等数学BII | Toán cao cấp BII |
3 | 概率论 | Lý thuyết xác suất |
4 | 线性代数 | Đại số tuyến tính |
5 | 无机及分析化学A | Hóa học vô cơ và phân tích A |
6 | 有机化学 | Hóa học hữu cơ |
7 | 生物化学B | Hóa sinh B |
8 | 自然地理学基础 | Cơ bản về Địa lý Vật lý |
9 | 植物学B | Thực vật học B |
10 | 植物生理学B | Sinh lý thực vật B |
11 | 环境微生物学 | Vi sinh môi trường |
12 | 动物学B | Động vật học B |
13 | 专业概论(生态学) | Giới thiệu chuyên môn (Hệ sinh thái) |
14 | 普通生态学(双语) | Hệ sinh thái chung (Song ngữ) |
15 | 生态工程学(双语) | Kỹ thuật sinh thái (Song ngữ) |
16 | 生态规划学 | Quy hoạch sinh thái |
17 | 生态设计与制图 | Thiết kế và vẽ sinh thái |
18 | 生态环境污染与防治 | Ô nhiễm môi trường sinh thái và phòng ngừa |
19 | 生态学研究方法与案例 | Các phương pháp và trường hợp nghiên cứu sinh thái |
20 | 生态统计学 | Thống kê sinh thái |
21 | 化学生态学 | Sinh thái hóa học |
22 | 污染生态学 | Sinh thái ô nhiễm |
23 | 入侵生物及综合防控 | Sinh vật xâm lấn và phòng ngừa và kiểm soát toàn diện |
24 | 保护生物学 | Sinh học bảo tồn |
25 | 土壤生态与全球变化 | Sinh thái đất và sự thay đổi toàn cầu |
26 | 恢复生态学 | Sinh thái phục hồi |
27 | 工业生态学 | Sinh thái công nghiệp |
28 | 旅游生态学 | Sinh thái du lịch |
29 | 环境经济与生态管理 | Kinh tế môi trường và quản lý sinh thái |
30 | 环境经济与生态管理 | Kinh tế môi trường và quản lý sinh thái |
31 | 生态文化与生态文明建设 | Văn hóa Sinh thái và Xây dựng Văn minh Sinh thái |
32 | 环境影响评价 | Đánh giá tác động môi trường |
33 | 生态环境样品检测技术 | Công nghệ phát hiện mẫu môi trường sinh thái |
34 | 群落生态调查技术 | Công nghệ điều tra sinh thái cộng đồng |
35 | 土壤微生物与土壤动物调查技术 | Công nghệ điều tra vi sinh vật đất và động vật trong đất |
36 | 分子生态学技术 | Công nghệ sinh thái phân tử |
37 | 作物栽培与耕作技术 | Công nghệ canh tác và trồng trọt |
38 | 植物保护技术 | Công nghệ bảo vệ thực vật |
39 | 生态环境监测 | Giám sát môi trường sinh thái |
40 | 地理信息系统 | Hệ thống thông tin địa lý |
41 | 生态环境测绘与遥感 | Lập bản đồ môi trường sinh thái và viễn thám |
42 | 土壤学基础 | Nền tảng Khoa học Đất |
43 | 植物营养学基础 | Các nguyên tắc cơ bản về dinh dưỡng thực vật |
44 | 农业生态学(双语) | Hệ sinh thái Nông nghiệp (Song ngữ) |
45 | 区域生态环境规划 | Quy hoạch môi trường sinh thái vùng |
46 | 水土保持学 | Bảo tồn đất và nước |
47 | 循环经济与清洁生产 | Nền kinh tế tuần hoàn và sản xuất sạch hơn |
48 | 实验设计与数据统计分析 | Thiết kế thử nghiệm và phân tích thống kê dữ liệu |
49 | 文献查阅与科技论文写作 | Tổng quan tài liệu và viết báo khoa học |
50 | 资源与生态环境专题研究进展 | Tiến độ nghiên cứu về tài nguyên và môi trường sinh thái |
51 | 社会实践(马克思主义基本原理) | Thực tiễn xã hội (Những nguyên tắc cơ bản của chủ nghĩa Mác) |
52 | 社会实践(毛泽东思想和中国特色社会主义理论体系概论) | Thực tiễn xã hội (Giới thiệu về tư tưởng Mao Trạch Đông và hệ thống lý luận về chủ nghĩa xã hội đặc sắc Trung Quốc) |
53 | 社会实践(思想道德修养与法律基础(含廉洁修身)) | Thực tiễn xã hội (tu dưỡng tư tưởng, đạo đức và cơ sở pháp lý (bao gồm cả trung thực và tự tu dưỡng)) |
54 | 阳光体育 | Sunshine Sports |
55 | 基础化学实验AI | Thí nghiệm hóa học cơ bản AI |
56 | 基础化学实验AII | Thí nghiệm hóa học cơ bản AII |
57 | 生物化学实验B | Thí nghiệm Hóa sinh B |
58 | 植物学实验B | Thí nghiệm thực vật B |
59 | 动物学实验B | Thí nghiệm động vật học B |
60 | 植物生理学实验B | Thí nghiệm sinh lý thực vật B |
61 | 环境微生物学实验 | Thí nghiệm vi sinh môi trường |
62 | 生态学综合实验 | Thí nghiệm sinh thái toàn diện |
63 | 生态设计与制图实验 | Thí nghiệm thiết kế và vẽ sinh thái |
64 | 3S技术综合实验 | Thử nghiệm toàn diện công nghệ 3S |
65 | 生态学野外综合实习 | Thực hành toàn diện về sinh thái học |
66 | 生态工程学野外综合实习 | Thực hành toàn diện về kỹ thuật sinh thái |
67 | 自然地理学野外综合实习 | Thực hành Toàn diện về Địa lý Vật lý |
68 | 生态规划实践与生态沙盘设计 | Thực hành quy hoạch sinh thái và thiết kế bảng cát sinh thái |
69 | 生态种田综合训练Ⅰ | Đào tạo toàn diện về canh tác sinh thái Ⅰ |
70 | 生态种田综合训练Ⅱ | Đào tạo toàn diện về canh tác sinh thái Ⅱ |
71 | 毕业实习(生态学) | Thực tập tốt nghiệp (Sinh thái học) |
72 | 毕业论文 | Luận văn tốt nghiệp |
Xếp hạng | Tên trường | Tên trường tiếng Việt | Đánh giá |
1 | 兰州大学 | Đại học Lan Châu | 5★ |
2 | 南京大学 | Đại học Nam Kinh | 5★ |
3 | 北京大学 | Đại học Bắc Kinh | 4★ |
4 | 华东师范大学 | Đại học Sư phạm Hoa Đông | 4★ |
5 | 东北师范大学 | Đại học Sư phạm Đông Bắc | 4★ |
6 | 南京林业大学 | Đại học Lâm nghiệp Nam Kinh | 4★ |
7 | 云南大学 | Đại học Vân Nam | 4★ |
8 | 中南林业科技大学 | Đại học Công nghệ Lâm nghiệp Trung Nam | 4★ |
9 | 内蒙古大学 | Đại học Mông Cổ | 4★ |
10 | 扬州大学 | Đại học Dương Châu | 3★ |
11 | 四川大学 | Đại học Tứ Xuyên | 3★ |
12 | 厦门大学 | Đại học Hạ Môn | 3★ |
13 | 福建师范大学 | Đại học Sư phạm Phúc Kiến | 3★ |
14 | 暨南大学 | Đại học Tế Nam | 3★ |
15 | 中山大学 | Đại học Trung Sơn | 3★ |
16 | 东北农业大学 | Đại học Nông nghiệp Đông Bắc | 3★ |
17 | 南京农业大学 | Đại học Nông nghiệp Nam Kinh | 3★ |
18 | 福建农林大学 | Đại học Nông lâm Phúc Kiến | 3★ |
19 | 华南农业大学 | Đại học Nông nghiệp Nam Trung Quốc | 3★ |
20 | 山东大学 | Đại học Sơn Đông | 3★ |
Vậy là chúng ta đã điểm qua những thông tin chính về ngành sinh thái học rồi. Nếu các bạn cảm thấy hứng thú với việc du học về chuyên ngành này tại Trung Quốc, thì đừng chần chờ gì nữa, hãy liên hệ ngay với chúng tôi – Du học Trung Quốc RIBA để nhận được những cập nhật mới nhất và nhanh chóng nhât về chế độ học bổng, cùng những trường đại học cấp học bổng cho ngành này. Chúc các bạn thành công!
Hãy Like bài viết nếu bạn thấy hữu ích nhé ^^!
Admin Hội Tự Apply học bổng Trung Quốc
Group chia sẻ kinh nghiệm, hướng dẫn tự Apply học bổng Trung Quốc
Group chia sẻ kiến thức, cùng nhau học tập tiếng Trung Quốc