Cuộc cách mạng 4.0 đã và đang tối ưu hóa cuộc sống của con người cũng như mang lại những tiềm năng dồi dào cho nền kinh tế quốc dân. Tuy nhiên, nhìn vào tình hình thực tiễn cho thấy, chúng ta hiện đang phải đối mặt với rất nhiều hệ lụy về môi trường mà cần phải có sự chung tay của cả cộng đồng. Có lẽ vì thế mà nhiều năm trở lại đây, những nhóm ngành thuộc lĩnh vực môi trường có sức hút hơn bao giờ hết, trong đó không thể không nhắc tới chuyên ngành Kỹ thuật môi trường.
Bạn đang ấp ủ dự định theo học ngành Kỹ thuật môi trường nhưng chưa rõ chương trình đào tạo chuyên ngành này như thế nào? Sau khi tốt nghiệp, sinh viên có thể đảm nhận những công việc gì? Để giải đáp những thắc mắc trên, các bạn hãy theo chân Riba khám phá chuyên ngành Kỹ thuật môi trường ngay trong bài chia sẻ dưới đây nha!
Kỹ thuật môi trường là gì?
Kỹ thuật môi trường (Environmental Engineering) là ngành học nghiên cứu các công nghệ kỹ thuật hiện đại nhằm ngăn ngừa, giảm thiểu ô nhiễm, thu hồi, tái chế, tái sử dụng và xử lý chất thải thông qua các biện pháp sinh-lý-hóa. Qua đó có tác động tích cực đến việc bảo vệ môi trường cũng như sự phát triển bền vững của xã hội.
Mục tiêu đào tạo
Kỹ thuật môi trường là một trong những phát triển công nghệ vượt trội của thế kỷ 21. Chuyên ngành này trang bị cho sinh viên hệ thống các kiến thức cơ bản về kỹ thuật môi trường, đồng thời cũng trau dồi về khả năng thiết kế công nghệ chuyên nghiệp, đặc biệt là trong xử lý sinh-hóa nước thải hữu cơ (nồng độ cao), xử lý bãi chôn lấp bền vững và kỹ thuật phục hồi hệ sinh thái.
Bên cạnh đó, khi tham gia theo học chuyên ngành Kỹ thuật môi trường, sinh viên sẽ được bồi dưỡng các lý thuyết chuyên môn về phòng chống ô nhiễm nước, khí, âm thanh, chất thải rắn; phương pháp quy hoạch môi trường, bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, kỹ năng đánh giá tác động môi trường,…Sau khi tốt nghiệp, sinh viên hoàn toàn có năng lực để trở thành những cán bộ cao cấp tham gia vào công tác phân tích, thiết kế, quản lý, nghiên cứu phát triển ứng dụng trong các cơ sở doanh nghiệp thuộc lĩnh vực bảo vệ môi trường, các đơn vị nghiên cứu khoa học, các nhà máy điện, hóa chất…
Có thể nói, Kỹ thuật môi trường là một ngành học có tính ứng dụng cao, đồng thời cũng là sợi dây móc nối cực kỳ khăng khít với cuộc sống con người. Sinh viên chuyên ngành này sẽ là lực lượng chủ chốt để đảm bảo quá trình sản xuất xanh-sạch-đẹp và thân thiện với môi trường.
Các môn học chính
Đối với chuyên ngành Kỹ thuật môi trường, sinh viên sẽ được đào tạo thông qua các môn học sau: Toán cao cấp, hóa học, cơ học chất lỏng, vi sinh môi trường, giám sát môi trường, nguyên tắc kỹ thuật môi trường, kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm nước, kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí, quy hoạch và quản lý môi trường.
Yêu cầu đào tạo
Sinh viên tốt nghiệp cần đáp ứng những yêu cầu sau đây:
-Nắm vững kiến thức cơ bản thuộc lĩnh vực chuyên môn.
-Hiểu rõ các nguyên tắc cơ bản và phương pháp thiết kế của kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm nước, kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí, kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm tiếng ồn, kỹ thuật xử lý và tiêu hủy chất thải rắn, kỹ thuật sử dụng tài nguyên.
-Có năng lực sơ bộ về giám sát và phân tích chất ô nhiễm, quan trắc môi trường.
-Biết cách quy hoạch và quản lý môi trường.
-Nắm bắt được hiện trạng cũng như xu hướng phát triển của ngành Kỹ thuật môi trường cả trong lẫn ngoài nước.
-Thông thạo các phương pháp cơ bản về truy xuất tài liệu và truy vấn dữ liệu, có năng lực nghiên cứu khoa học và khả năng ứng dụng thực tiễn linh hoạt.
1. Cơ hội nghề nghiệp
Sau khi hoàn thành chương trình đào tạo chuyên ngành Kỹ thuật môi trường, sinh viên có thể tham gia làm những công việc gì? Đối với những bạn đang quan tâm tới chuyên ngành này, chắc hẳn mọi người vô cùng thắc mắc đúng không nào? Còn chần chừ gì nữa, chúng ta cùng nhau khám phá “bí mật” này thôi!
Những vị trí mà sinh viên có đảm nhiệm như là:
-Chuyên viên tại các cơ quan quản lý nhà nước về bảo vệ môi trường từ các cấp trung ương và địa phương.
-Cán bộ quản lý nhà nước ở Bộ/Sở/Phòng Tài nguyên và môi trường.
-Kỹ sư môi trường tại các cơ sở, khu công nghiệp.
-Nhân viên thiết kế, tư vấn, xử lý, chuyển giao công nghệ, kinh doanh thiết bị trong lĩnh vực môi trường.
-Cán bộ phát triển các chương trình về môi trường cho các tổ chức xã hội, tổ chức phi chính phủ…
-Giảng viên giảng dạy bộ môn Kỹ thuật môi trường tại các trường cao đẳng, đại học trong nước.
2. Mức lương ngành Kỹ thuật môi trường
Mức lương ngành Kỹ thuật môi trường không được đánh giá là quá cao, tuy nhiên nó lại khá phù hợp với mức sống ở đất nước ta.
-Đối với sinh viên vừa tốt nghiệp ra trường, mức lương dao động từ 5-7 triệu VND/tháng.
-Đối với người có từ 2-3 năm kinh nghiêm thì mức lương sẽ rơi vào khoảng 7-10 triệu VND/tháng.
-Đối với người có từ 4-5 năm kinh nghiệm thì mức lương cơ bản sẽ trên 13 triệu VND/tháng.
-Nếu bạn giỏi ngoại ngữ và có tay nghề làm việc vững chắc ở vị trí quản lý trong các công ty liên doanh nước ngoài thì mức lương có thể lên đến 1000 USD/tháng.
Để có thể theo học cũng như tạo được bước đệm thành công sau khi lựa chọn theo học chuyên ngành Kỹ thuật môi trường, sinh viên nên rèn luyện cho mình những tố chất sau đây:
-Đam mê và tràn đầy nhiệt huyết với ngành học.
-Yêu thích môi trường, có nhận thức đúng đắn về tầm quan trọng của môi trường đối với đời sống con người.
-Khả năng phát hiện, tổng hợp thông tin.
-Có khả năng dự báo những vấn đề có thể xảy ra về môi trường.
-Hiểu biết các công cụ quản lý môi trường.
-Hiểu rõ về phương pháp đánh giá tác động môi trường.
-Có tư duy logic, nhanh nhẹn.
STT | Tên tiếng Trung | Tên tiếng Việt |
1 | 中国近现代史纲要 | Sơ lược lịch sử cận hiện đại Trung Quốc |
2 | 马克思主义基本原理 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác |
3 | 毛泽东思想和中国特色社会主义理论体系概论 | Giới thiệu về tư tưởng Mao Trạch Đông và hệ thống lý luận về chủ nghĩa xã hội đặc sắc Trung Quốc |
4 | 形势与政策 | Tình hình và chính sách |
5 | 沂蒙文化与沂蒙精神 | Văn hóa Nghi Mông và tinh thần Nghi Mông |
6 | 体育 I | Giáo dục thể chất I |
7 | 体育 II | Giáo dục thể chất II |
8 | 体育 III | Giáo dục thể chất III |
9 | 体育 IV | Giáo dục thể chất IV |
10 | 军事理论(含军事技能训练) | Lý thuyết quân sự (bao gồm đào tạo kỹ năng quân sự) |
11 | 大学通用英语 I | Tiếng Anh thông dụng đại học I |
12 | 大学通用英语 II | Tiếng Anh thông dụng đại học II |
13 | 理工英语 | Tiếng anh công nghệ |
14 | 大学英语 | Tiếng anh đại học |
15 | 大学计算思维 | Tư duy tính toán bậc đại học |
16 | 创业基础 | Cơ sở lập nghiệp |
17 | 高等数学 I (上) | Toán cao cấp I (Phần 1) |
18 | 高等数学 I (下) | Toán cao cấp I (Phần 2) |
19 | 线性代数 | Đại số tuyến tính |
20 | 概率论与数理统计 | Lý thuyết xác suất và thống kê toán học |
21 | 工程图学 II | Đồ họa kỹ thuật II |
22 | 大学物理 | Vật lý đại học |
23 | 无机及分析化学 | Hóa học vô cơ và phân tích |
24 | 无机及分析化学实验 | Thí nghiệm hóa học vô cơ và phân tích |
25 | 有机化学 | Hóa học hữu cơ |
26 | 环境化学 | Môi trường hoá học |
27 | CAD 基础 | Khái niệm cơ bản về CAD |
28 | 环境微生物 | Vi sinh vật môi trường |
29 | 工程力学 | Cơ khí chế tạo |
30 | 环境仪器分析 | Phân tích công cụ môi trường |
31 | 环境工程原理 | Nguyên tắc Kỹ thuật Môi trường |
32 | 给排水管网 | Mạng lưới cấp thoát nước |
33 | 水污染控制工程 | Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm nước |
34 | 水处理实验技术 | Công nghệ thí nghiệm xử lý nước |
35 | 固体废物处理与管理 | Xử lý và quản lý chất thải rắn |
36 | 环境质量评价 | Đánh giá chất lượng môi trường |
37 | 环境监测 | Kiểm soát môi trường |
38 | 环境监测实验 | Thí nghiệm giám sát môi trường |
39 | 大气污染控制工程 | Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí |
40 | 入学教育(大学生心理健康教育:学科导论课等) | Giáo dục đầu vào (Giáo dục sức khỏe tâm lý cho sinh viên đại học: Giới thiệu về các môn học, v.v.) |
41 | 环境工程专业见习 | Thực tập sinh chuyên nghiệp kỹ thuật môi trường |
42 | 金工实习 | Thực tập gia công kim loại |
43 | 环境地学实习 | Thực tập địa chất môi trường |
44 | 水污染控制工程课程设计 | Thực hành môn kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm nước |
45 | 生产实习 | Thực hành sản xuất |
46 | 大气污染控制工程课程设计 | Thực hành môn kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí |
47 | 毕业实习 | Thực tập tốt nghiệp |
48 | 毕业论文(设计) | Luận văn tốt nghiệp (thiết kế) |
49 | 毕业教育 | Giáo dục tốt nghiệp |
50 | 创业实践、课外实验、从业技能大赛、创新创业项目、学术讲座、志愿者服务、社团等公益活动 | Thực hành khởi nghiệp, thí nghiệm ngoại khóa, cuộc thi kỹ năng nghề nghiệp, dự án đổi mới và khởi nghiệp, toạ đàm học thuật, dịch vụ tình nguyện, câu lạc bộ và các hoạt động phúc lợi công cộng khác |
STT | Tên tiếng Trung | Tên tiếng Việt |
1 | 中国特色社会主义理论与实践研究 | Nghiên cứu lý luận và thực tiễn của chủ nghĩa xã hội đặc sắc Trung Quốc |
2 | 自然辩证法概论 | Giới thiệu về phép biện chứng tự nhiên |
3 | 专业英语 | Tiếng Anh chuyên ngành |
4 | 数值分析 | Phân tích số |
5 | 高等环境化学 | Hóa học môi trường cao cấp |
6 | 现代环境分析测试技术 | Công nghệ phân tích và kiểm tra môi trường hiện đại |
7 | 生物与生态修复技术 | Công nghệ sinh học và phục hồi sinh thái |
8 | 环境污染控制原理与技术 | Nguyên tắc và công nghệ kiểm soát ô nhiễm môi trường |
9 | 学科前沿与研究进展 | Phát triển nghiên cứu và mở đầu của ngành học |
10 | 知识产权与知识产权法 | Sở hữu trí tuệ và luật sở hữu trí tuệ |
11 | 信息与文献检索 | Tìm kiếm tài liệu và thông tin |
12 | 工程伦理 | Luân lý kỹ thuật |
13 | 环境生物新技术 | Công nghệ mới trong sinh học môi trường |
14 | 环境影响评价案例分析 | Phân tích trường hợp đánh giá tác động môi trường |
15 | 污水深度处理技术 | Công nghệ xử lý nước thải tiên tiến |
16 | 膜分离技术及应用 | Ứng dụng và công nghệ tách màng |
17 | 环境水文学与生态水文学 | Thủy văn môi trường và thủy văn sinh thái |
18 | 土壤污染修复原理及技术 | Các nguyên tắc và kỹ thuật xử lý ô nhiễm đất |
19 | 固体废弃物资源化技术 | Công nghệ tái chế chất thải rắn |
20 | 现代大气污染控制工程 | Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí hiện đại |
21 | 现代工程管理学 | Quản lý kỹ thuật hiện đại |
22 | 环境规划与管理决策 | Quy hoạch và quyết định quản lý môi trường |
23 | 水生态工程学 | Kỹ thuật sinh thái nước |
24 | 环境系统分析与优化 | Phân tích và tối ưu hóa hệ thống môi trường |
25 | 工程数据库技术 | Công nghệ cơ sở dữ liệu kỹ thuật |
26 | 物理性污染控制工程 | Dự án kiểm soát ô nhiễm vật lý |
27 | 环境工程设计规范与标准 | Quy chuẩn và tiêu chuẩn thiết kế kỹ thuật môi trường |
28 | 环境水力学 | Thủy lực môi trường |
29 | 高级环境经济学 | Kinh tế môi trường cao cấp |
30 | 计算机应用技术 | Công nghệ ứng dụng máy tính |
31 | 研究生人文素养教育 | Giáo dục nhân văn cho nghiên cứu sinh |
32 | 研究生创新创业实践 | Thực hành đổi mới và khởi nghiệp cho nghiên cứu sinh |
33 | 专业实践 | Thực hành nghề ngành |
Trung Quốc cách đây 10 năm về trước được biết đến như là quốc gia có tình trạng ô nhiễm môi trường nghiêm trọng nhất thế giới. Chính bởi chỉ số không khí ở đây luôn ở mức báo động. Tuy nhiên, sau những nỗ lực không ngừng nghỉ từ phía chính phủ cũng như sự đồng lòng của nhân dân cả nước, hiện chất lượng môi trường tại Trung Quốc đã cải thiện đáng kể, đồng thời cũng đạt được nhiều thành tựu to lớn khiến chúng ta phải ngưỡng mộ.
Đối với những trường được cấp phép tổ chức đào tạo chuyên ngành Kỹ thuật môi trường tại Trung Quốc, đây quả thực sẽ là địa điểm hết sức lý tưởng để bạn “can tâm” hi sinh 4 năm thanh xuân của mình đấy! Vậy đâu mới là những ngôi trường có chất lượng giảng dạy chuyên ngành này tốt nhất? Hãy cùng Riba tìm hiểu tiếp nha!
Xếp hạng | Tên trường | Tên trường tiếng Việt | Xếp hạng |
1 | 清华大学 | Đại học Thanh Hoa | 5★+ |
2 | 同济大学 | Đại học Đồng Tế | 5★+ |
3 | 哈尔滨工业大学 | Đại học Công nghiệp Cáp Nhĩ Tân | 5★+ |
4 | 南京大学 | Đại học Nam Kinh | 5★+ |
5 | 北京师范大学 | Đại học Sư phạm Bắc Kinh | 5★ |
6 | 北京大学 | Đại học Bắc Kinh | 5★ |
7 | 河海大学 | Đại học Hà Hải | 5★ |
8 | 浙江大学 | Đại học Chiết Giang | 5★ |
9 | 华东理工大学 | Đại học Khoa học và Công nghệ Hoa Đông | 5★ |
10 | 天津大学 | Đại học Thiên Tân | 5★ |
11 | 大连理工大学 | Đại học Công nghệ Đại Liên | 5★ |
12 | 西安建筑科技大学 | Đại học Kiến trúc và Công nghệ Tây An | 5★ |
13 | 北京化工大学 | Đại học Công nghệ Hóa học Bắc Kinh | 5★ |
14 | 北京工业大学 | Đại học Công nghiệp Bắc Kinh | 5★ |
15 | 武汉大学 | Đại học Vũ Hán | 5★ |
16 | 东南大学 | Đại học Đông Nam | 5★ |
17 | 山东大学 | Đại học Sơn Đông | 5★ |
18 | 南京理工大学 | Đại học Khoa học và Công nghệ Nam Kinh | 5★ |
19 | 华南理工大学 | Đại học Công nghệ Hoa Nam | 5★ |
20 | 东华大学 | Đại học Đông Hoa | 5★- |
Như vậy là Riba đã cùng các bạn tìm hiểu xong chuyên ngành Kỹ thuật môi trường rồi. Với những thông tin chia sẻ như trên, Riba hi vọng các bạn sẽ cảm thấy bổ ích, qua đó có thể xác định được phương hướng phát triển phù hợp với sở thích cũng như năng lực bản thân nha!
Hãy Like bài viết nếu bạn thấy hữu ích nhé ^^!
Admin Hội Tự Apply học bổng Trung Quốc
Group chia sẻ kinh nghiệm, hướng dẫn tự Apply học bổng Trung Quốc
Group chia sẻ kiến thức, cùng nhau học tập tiếng Trung Quốc