1. Giới thiệu tổng quan ?
– Tên tiếng Trung chuyên ngành: 物联网工程.
– Tên tiếng Anh chuyên ngành: Internet of Things Engineering.
– Mã chuyên ngành: 080905.
– Chuyên ngành Kỹ thuật Internet of Things đào tạo nhân viên kỹ thuật và kỹ thuật cao cấp có thể nắm vững một cách hệ thống các lý thuyết, phương pháp và kỹ năng liên quan của Internet of Things, đồng thời có kiến thức chuyên môn sâu rộng trong các lĩnh vực thông tin như công nghệ truyền thông, công nghệ mạng và công nghệ cảm biến.
Kỹ thuật IoT (tiếng Anh: Internet of Things, viết tắt: IoT) bắt nguồn từ lĩnh vực truyền thông và là cuộc cách mạng lần thứ ba trong ngành công nghệ thông tin. Internet of Things đề cập đến sự kết nối của bất kỳ đối tượng nào vào mạng thông qua thiết bị cảm biến thông tin theo một thỏa thuận đã thống nhất. Các đối tượng trao đổi thông tin và giao tiếp thông qua các phương tiện thông tin để nhận dạng, định vị, theo dõi, giám sát thông minh và các chức năng khác. Nói cách khác, IoT là một liên mạng, trong đó các thiết bị, phương tiện vận tải (được gọi là “thiết bị kết nối” và “thiết bị thông minh”), phòng ốc và các trang thiết bị khác được nhúng với các bộ phận điện tử, phần mềm, cảm biến, cơ cấu chấp hành cùng với khả năng kết nối mạng máy tính giúp cho các thiết bị này có thể thu thập và truyền tải dữ liệu.
2. Mục tiêu đào tạo
– Chuyên ngành này hướng đến nhu cầu phát triển của các ngành công nghiệp mới nổi mang tính chiến lược quốc gia, trau dồi nhân văn và đạo đức nghề nghiệp tốt, nắm chắc kiến thức cơ bản về toán học, khoa học tự nhiên và kiến thức chuyên môn trong lĩnh vực kỹ thuật Internet of Things và có tính thực tiễn đổi mới mạnh mẽ Kỹ năng giao tiếp làm việc theo nhóm và khả năng học tập độc lập, nhân viên kỹ thuật và kỹ thuật cao cấp có thể tham gia vào phát triển sản phẩm phần mềm và phần cứng, thiết kế, phát triển và bảo trì hệ thống ứng dụng IoT và nghiên cứu khoa học trong lĩnh vực kỹ thuật IoT. Sau khi tốt nghiệp, sinh viên của chuyên ngành này cần đạt được các mục tiêu sau:
(1) Về phương diện đạo đức: Có đạo đức tư tưởng tốt, trình độ khoa học và nhân văn, hiểu và tuân thủ đạo đức, luật pháp và các quy định trong hành nghề kỹ thuật hoặc phát triển công nghệ;
(2) Về phương diện kiến thức kỹ thuật: Có kiến thức khoa học kỹ thuật rộng, để giải quyết các vấn đề kỹ thuật phức tạp trong Internet of Things và các lĩnh vực liên quan, đồng thời nắm rõ hiện trạng ứng dụng và xu hướng phát triển của ngành trong và ngoài nước;
(3) Về khả năng kỹ thuật: có khả năng tinh chỉnh, phân tích và giải quyết các vấn đề chính gặp phải trong quá trình thực hiện các dự án kỹ thuật trong lĩnh vực này và có khả năng tham gia độc lập vào các dự án kỹ thuật sáng tạo và thực tiễn trong Internet of Things và các lĩnh vực liên quan ;
(4) Về năng lực làm việc theo nhóm: Có tinh thần làm việc nhóm, kỹ năng tổ chức, điều phối và giao tiếp tốt, có khả năng thích ứng với các vai trò khác nhau trong công việc thực tế;
(5) Về phương diện học tập: có khả năng chủ động thích ứng với sự phát triển và thay đổi của môi trường xã hội và công nghệ, có thói quen học tập suốt đời và khả năng tự học.
3. Yêu cầu đào tạo của ngành Kỹ thuật IoT (Internet of Things) ra sao?
– Sinh viên chuyên ngành này phải có nền tảng tốt về toán học và vật lý, nắm vững các lý thuyết liên quan và phương pháp thiết kế ứng dụng của Internet of Things, có kỹ năng máy tính và công nghệ thông tin điện tử mạnh, nắm vững các phương pháp cơ bản về truy xuất tài liệu và truy vấn dữ liệu, và có khả năng đọc hiểu thành công các tài liệu ngoại ngữ của chuyên ngành này. Các yêu cầu cụ thể đối với sinh viên chuyên ngành này là:
(1). Nắm vững kiến thức lý thuyết cơ bản liên quan đến khoa học máy tính và công nghệ;
(2). Nắm vững các phương pháp phân tích và thiết kế cơ bản của dự án Internet of Things;
(3). Biết các phương pháp cơ bản của truy xuất tài liệu và truy vấn dữ liệu, và có một số nghiên cứu khoa học và thực hành khả năng làm việc;
(4). Hiểu luật và các quy định liên quan đến dự án Internet of Things;
(5). Có thể sử dụng kiến thức đã học và khả năng đọc ngoại ngữ để tham khảo tài liệu ngoại ngữ;
(6). Nắm vững các phương pháp cơ bản của tài liệu truy xuất và truy vấn dữ liệu, và có khả năng lấy thông tin.
– Ngoài ra, sinh viên cần phải học hàng chục khóa học bao gồm các khóa học về máy tính, kỹ thuật thông tin và truyền thông, công nghệ điện tử, công nghệ và ứng dụng Internet of Things, công nghệ bảo mật Internet of Things, v.v., đồng thời đặt nền tảng vững chắc về toán học và vật lý. Ngoài ra, trình độ ngoại ngữ xuất sắc cũng là một điều kiện tiên quyết, vì việc nghiên cứu phát triển và ứng dụng Internet of Things chủ yếu tập trung ở các nước như Châu Âu và Hoa Kỳ.
4. Thời gian đào tạo
– Chuyên ngành Kỹ thuật Internet of Things thuộc loại kỹ thuật máy tính, với hệ thống trường học tiêu chuẩn là 4 năm và bằng cử nhân kỹ thuật được cấp sau khi tốt nghiệp.
– Chuyên ngành Kỹ thuật Internet of Things cung cấp hai loại chính: các khóa học cơ bản và các khóa học cốt lõi chuyên nghiệp. Sinh viên chủ yếu nghiên cứu các phương pháp và công nghệ của dòng thông tin, dòng vật chất và dòng năng lượng tương tác và chuyển đổi lẫn nhau, có đặc điểm thực hành kỹ thuật mạnh.
1. Triển vọng việc làm
– Internet of Things có nhu cầu thị trường rất lớn, điều này cũng đã kích thích sự ra đời của chuyên ngành Kĩ thuật IoT trong phần lớn các trường đại học ở Trung Quốc. Là một ngành chiến lược mới nổi được đất nước ủng hộ, Internet of Things đã thu hút được nhiều sự quan tâm của mọi tầng lớp xã hội và trở thành một lĩnh vực hot với triển vọng việc làm rộng lớn.
– Chuyên ngành này nuôi dưỡng những tài năng phổ biến thông tin tổng hợp và tầm cỡ đang được các tổ chức truyền thông truyền thống, cơ quan chính phủ, tổ chức, công ty và các tổ chức khác cần gấp. Chuyên ngành này không chỉ có thể tham gia vào công việc phổ biến thông tin chuyên sâu, toàn diện và liên ngành trong thời đại phổ biến thông tin mà còn trong việc thiết kế và sản xuất công nghệ phổ biến tin tức.
2. Xu hướng việc làm
– Ngành này chủ yếu được tuyển dụng trong các doanh nghiệp và các ngành liên quan đến Internet of Things, và tham gia vào kiến trúc truyền thông, giao thức mạng và tiêu chuẩn của IoT; thiết kế, phát triển, quản lý và bảo trì, bảo mật thông tin, v.v., có rất nhiều việc làm và đang có nhu cầu lớn.
– Ngành Kỹ thuật IoT (Internet of Things) yêu cầu sinh viên trước hết cần có nền tảng tốt về toán học và vật lý ; có kỹ năng tốt về máy tính và công nghệ thông tin điện tử, hiểu về các phương pháp cơ bản về truy xuất tài liệu và truy vấn dữ liệu, và có khả năng đọc hiểu các tài liệu ngoại ngữ của chuyên ngành này. Ngoài ra, niềm đam mê và yêu thích với chuyên ngành cũng là yếu tố rất quan trọng; sinh viên cũng cần có sự kiên trì, nhẫn nại để theo đuổi chuyên ngành Kỹ thuật IoT. Không chỉ vậy, sinh viên cần có tư duy độc lập, nâng cao nhận thức vấn đề, tích cực sử dụng các nguồn tài liệu sách và tài nguyên cơ sở dữ liệu.
STT | Tên tiếng Trung | Tên tiếng Việt |
1 | 思想道德修养与法律基础 | Nền tảng pháp lý và tu dưỡng tư tưởng và đạo đức |
2 | 中国近现代史纲要 | Sơ lược lịch sử cận hiện đại Trung Quốc |
3 | 马克思主义基本原理 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác |
4 | 毛泽东思想和中国特色社会主义理论体系概论 | Giới thiệu về tư tưởng Mao Trạch Đông và hệ thống lý luận về chủ nghĩa xã hội đặc sắc Trung Quốc |
5 | 体育 | Giáo dục thể chất |
6 | 大学外语 | Ngoại ngữ ở đại học |
7 | 高等数学 | Toán cao cấp |
8 | 离散数学 | Toán học rời rạc |
9 | 语言程序设计 | Lập trình ngôn ngữ |
10 | 电路原理 | Nguyên lý mạch |
11 | 面向对象程序设计 | Lập trình hướng tới đối tượng |
12 | 物联网工程导论 | Giới thiệu về Kỹ thuật Internet of Things |
13 | 线性代数 | Đại số tuyến tính |
14 | 模拟电子技术 | Công nghệ điện tử tương tự |
15 | 数据结构 | Cấu trúc dữ liệu |
16 | 电子技术实验 | Thí nghiệm công nghệ điện tử |
17 | 概率与数理统计 | Xác suất và Thống kê Toán học |
18 | 数字电子技术 | Công nghệ điện tử kỹ thuật số |
19 | 数据库原理 | Nguyên tắc cơ sở dữ liệu |
20 | 金融学 | Tài chính |
21 | 操作系统 | Hệ điều hành |
22 | 物联网控制技术与应用 | Ứng dụng và công nghệ điều khiển Internet of Things |
23 | 程序设计 | Lập trình |
24 | 基础与编程 | Cơ bản và lập trình |
25 | 单片机原理与应用 | Nguyên lý và ứng dụng của máy vi tính chip đơn |
26 | 射频识别技术 | Công nghệ nhận dạng tần số vô tuyến |
27 | 无线传感器网络技术 | Công nghệ mạng cảm biến không dây |
28 | 物联网移动应用开发 | Phát triển ứng dụng di động IoT |
29 | 嵌入式系统设计与应用 | Thiết kế và ứng dụng hệ thống nhúng |
30 | 互联网金融 | Ngân hàng trực tuyến |
31 | 软件工程概论 | Giới thiệu về Kỹ thuật phần mềm |
32 | 创业管理 | Quản lý doanh nghiệp |
33 | 文献检索 | Truy xuất tài liệu |
34 | 形势与政策 | Tình hình và Chính sách |
35 | 健康教育 | Giáo dục thể chất |
36 | 军事理论 | Lý thuyết quân sự |
37 | 创新教育 | Giáo dục đổi mới |
38 | 职业生涯规划 | Kế hoạch nghề nghiệp |
39 | 公共选修课 | Các khóa học tự chọn công cộng |
40 | 入学教育 | Giáo dục đầu vào |
41 | 军训 | Huấn luyện quân sự |
42 | 面向对象课程设计 | Thiết kế chương trình hướng tới đối tượng |
43 | 新技术专题新技术介绍 | Chủ đề công nghệ mới – Giới thiệu công nghệ mới |
45 | 数据结构课程设计 | Thiết kế khóa học cấu trúc dữ liệu |
46 | 程序课程设计 | Thiết kế chương trình giảng dạy |
47 | 认识实习 | Thực tập nhận thức |
48 | 新技术专题新技术与技术创新 | Các chủ đề về công nghệ mới – Công nghệ mới và đổi mới công nghệ |
49 | 传感器原理与应用课程设计 | Nguyên lý cảm biến và thiết kế khóa học ứng dụng |
50 | 新技术专题技术创新实践 | Chủ đề công nghệ mới thực hành đổi mới công nghệ |
51 | 嵌入式系统课程设计 | Thiết kế khóa học hệ thống nhúng |
52 | 新技术专题创新与创业 | Chủ đề Công nghệ mới đổi mới và khởi nghiệp |
53 | 金融物联网综合实训 | Đào tạo toàn diện về Internet of Things tài chính |
54 | 金融物联网移动应用开发实训 | Đào tạo phát triển ứng dụng di động IoT tài chính |
55 | 生产实习 | Thực hành sản xuất |
56 | 毕业实习 | Thực tập tốt nghiệp |
57 | 毕业设计(论文) | Đồ án tốt nghiệp (Luận văn) |
58 | 毕业教育 | Giáo dục tốt nghiệp |
59 | 课外活动弄和社会实践 | Hoạt động ngoại khóa và thực hành xã hội |
STT | Tên tiếng Trung | Tên tiếng Việt |
1 | 英语阅读与写作 | Đọc và viết tiếng Anh |
2 | 英语听说 | Tiếng Anh nghe nói |
3 | 中国特色社会主义理论与实践研究 | Nghiên cứu lý luận và thực tiễn của chủ nghĩa xã hội đặc sắc Trung Quốc |
4 | 自然辩证法 | Phép biện chứng của tự nhiên |
5 | 专业英语 | Tiếng Anh chuyên ngành |
6 | 创新方法 | Phương pháp sáng tạo |
7 | 最优化方法 | Phương pháp tối ưu |
8 | 随机信号分析 | Phân tích tín hiệu ngẫu nhiên |
9 | 无线传感器网络技术与应用 | Ứng dụng và công nghệ mạng cảm biến không dây |
10 | 数据结构与算法分析 | Cấu trúc dữ liệu và phân tích thuật toán |
11 | 学科前沿专题课程 | Các khóa học biên giới chủ đề |
12 | 物联网数据处理 | Xử lý dữ liệu IoT |
13 | 无线通信(与网络控制技术) | Giao tiếp không dây (với công nghệ điều khiển mạng) |
14 | 云计算技术与应用 | Ứng dụng và công nghệ điện toán đám mây |
15 | 模式识别(技术) | Nhận dạng mẫu (công nghệ) |
16 | 运筹学 | Hoạt động nghiên cứu |
17 | 计算机测控网络系统 | Hệ thống mạng đo lường và điều khiển máy tính |
18 | 物联网信息安全 | Internet of Things Bảo mật thông tin |
19 | 系统辨识与自适应控制 | Nhận dạng hệ thống và kiểm soát thích ứng |
20 | 随机数字信号处理 | Xử lý tín hiệu kỹ thuật số ngẫu nhiên |
21 | 嵌入式系统 | Hệ thống nhúng |
22 | 多传感器数据融合及应用 | Ứng dụng và kết hợp dữ liệu đa cảm biến |
23 | 数字图像处理(与应用) | Xử lý hình ảnh kỹ thuật số (và các ứng dụng) |
24 | 高级程序设计 | Lập trình nâng cao |
25 | 现代传感器与检测技术 | Công nghệ phát hiện và cảm biến hiện đại |
26 | 机器视觉 | Thị giác cơ khí |
27 | 智能仪器设计 | Thiết kế dụng cụ thông minh |
28 | DSP原理与应用 | Nguyên tắc và ứng dụng của DSP |
29 | FPGA设计技术与应用 | Ứng dụng và công nghệ thiết kế FPGA |
30 | 物联网应用系统设计 | Thiết kế hệ thống ứng dụng IoT |
31 | RFID原理及应用 | Nguyên lý và ứng dụng RFID |
32 | 日语 | Tiếng Nhật |
33 | 德语 | Tiếng Đức |
34 | 学术活动 | Hoạt động học thuật |
35 | 教学实践,科研实践,社会实践任选一种或专业实践 | Thực hành giảng dạy, thực hành nghiên cứu khoa học, thực hành xã hội chọn 1 hoặc thực hành chuyên ngành |
36 | 毕业去向(考博,出国留学,就业指导环节) | Phương hướng tốt nghiệp (thi, du học, hướng nghiệp) |
37 | 高频电子线路 | Mạch tần số cao |
38 | 随机数字信号检测技术 | Công nghệ phát hiện tín hiệu kỹ thuật số ngẫu nhiên |
Xếp hạng | Tên trường | Tên trường tiếng Việt | Đánh giá |
1 | 江南大学 | Đại học Giang nam | 5★+ |
2 | 电子科技大学 | Đại học Khoa học và Công nghệ Điện tử | 5★+ |
3 | 南京航空航天大学 | Đại học Hàng không vũ trụ Nam Kinh | 5★+ |
4 | 北京理工大学 | Đại học Công nghệ Bắc Kinh | 5★+ |
5 | 吉林大学 | Đại học Cát Lâm | 5★+ |
6 | 西安交通大学 | Đại học Giao thông Tây An | 5★ |
7 | 广东工业大学 | Đại học Công nghiệp Quảng Đông | 5★ |
8 | 东北大学 | Đại học Đông Bắc | 5★ |
9 | 武汉大学 | Đại học Vũ Hán | 5★ |
10 | 武汉理工大学 | Đại học Công nghệ Vũ Hán | 5★ |
11 | 哈尔滨工业大学 | Đại học Công nghiệp Cáp Nhĩ Tân | 5★ |
12 | 东南大学 | Đại học Đông Nam | 5★ |
13 | 华中科技大学 | Đại học Khoa học và Công nghệ Hoa Trung | 5★ |
14 | 北京邮电大学 | Đại học Bưu chính Viễn thông Bắc Kinh | 5★ |
15 | 北京工业大学 | Đại học Công nghiệp bắc kinh | 5★ |
16 | 北京交通大学 | Đại học Giao thông Bắc Kinh | 5★ |
17 | 河海大学 | Đại học Hà Hải | 5★ |
18 | 重庆大学 | Đại học Trùng Khánh | 5★ |
19 | 浙江工业大学 | Đại học Công nghiệp Chiết Giang | 5★ |
20 | 天津大学 | Đại học Thiên Tân | 5★ |
Xác định rõ nghề nghiệp mình muốn theo đuổi giúp bạn tìm được công việc mong muốn. Nếu công việc bạn tìm phù hợp với tiêu chí nghề nghiệp của bản thân, đó là một công việc nên theo đuổi. Nếu như bạn quan tâm và yêu thích ngành nghề này, hãy tìm hiểu và chọn cho mình con đường phù hợp nhé! Riba chúc bạn thành công!
Hãy Like bài viết nếu bạn thấy hữu ích nhé ^^!
Admin Hội Tự Apply học bổng Trung Quốc
Group chia sẻ kinh nghiệm, hướng dẫn tự Apply học bổng Trung Quốc
Group chia sẻ kiến thức, cùng nhau học tập tiếng Trung Quốc