Máy tính là một sản phẩm tuyệt vời của khoa học công nghệ hiện đại. Sự ra đời của máy tính đã đem lại nhiều lợi ích không tưởng cho đời sống thực tiễn của con người. Mọi câu hỏi, mọi thắc mắc, thay vì phải lục tung tài liệu để tìm câu trả lời thì hiện nay, nhờ có máy tính mà chúng ta có thể giải quyết vấn đề một cách nhanh gọn nhưng vẫn luôn đảm bảo được độ chính xác cao.
Như chúng ta đều biết, cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 diễn ra đã làm thay đổi toàn nhân loại. Bên cạnh những cơ hội phát triển rộng mở thì chúng ta cũng phải đối mặt với nhiều thách thức lớn, trong đó là nhu cầu cấp thiết về việc đổi mới và cải tiến hệ thống khoa học máy tính nhằm cho phép con người có thể tiếp cận thông tin, tri thức, các công nghệ tiên tiến hơn nữa để phục vụ vào quá trình lao động sản xuất.
Có lẽ với nguyên nhân chủ yếu như trên mà trong nhiều năm trở lại đây, Khoa học và công nghệ máy tính đang dần trở thành ngành học hot, đồng thời cũng thu hút được đông đảo sự quan tâm của cha mẹ phụ huynh cũng như các bạn học sinh sinh viên.
Vậy bạn hiểu gì về chuyên ngành Khoa học và công nghệ máy tính? Chương trình đào tạo chuyên ngành này ra làm sao? Cơ hội nghề nghiệp cũng như triển vọng phát triển của ngành trong tương lai như thế nào? Để có thể giải đáp những thắc mắc trên, các bạn hãy đồng hành cùng Riba ngay trong bài chia sẻ dưới đây nha!
Khoa học và công nghệ máy tính là gì?
Khoa học và công nghệ máy tính (Computer Science and Technology) là chuyên ngành nghiên cứu các cơ sở lý thuyết về thông tin và tính toán cũng như quá trình thực hiện và ứng dụng của chúng trong hệ thống máy tính.
Đây được coi là chuyên ngành nghiên cứu có hệ thống về tính khả thi, cấu trúc, biểu hiện và cơ giới hóa các thủ tục cơ bản làm cơ sở cho việc thu thập, đại diện, xử lý, lưu trữ, truyền thông và truy cập thông tin. Hiểu một cách đơn giản thì Khoa học và công nghệ máy tính nghiên cứu các quy trình thuật toán tự động hóa mà có thể nhân rộng trên quy mô lớn.
Mục tiêu đào tạo
Chuyên ngành này được đào tạo nhằm đáp ứng nhu cầu phát triển xã hội chủ nghĩa Trung Quốc, trang bị cho sinh viên hệ thống các kiến thức cơ bản về khoa học tự nhiên; các lý thuyết, kỹ năng chuyên môn liên quan đến khoa học máy tính như là: cấu trúc máy tính, hệ điều hành, ngôn ngữ lập trình phần mềm và phần cứng, trí tuệ nhân tạo, bảo mật máy tính, mạng Internet…
Khi tham gia theo học chương trình đào tạo chuyên ngành Khoa học và công nghệ máy tính, sinh viên cũng được bồi dưỡng khả năng tư duy logic, khả năng thiết kế các giải pháp cũng như triển khai ứng dụng dựa trên các nguyên tắc tính toán. Sau khi tốt nghiệp, sinh viên sẽ có cơ hội để trở thành những kỹ thuật viên chất lượng cao tham gia vào công tác nghiên cứu, phát triển hệ thống máy tính.
Các môn học chính
Đối với chuyên ngành Khoa học và công nghệ máy tính, sinh viên sẽ được bồi dưỡng thông qua các môn học sau: Cấu trúc máy tính, cơ sở dữ liệu, hệ điều hành, lập trình, ngôn ngữ lập trình, kỹ thuật mạng máy tính…
Yêu cầu đào tạo
Sinh viên tốt nghiệp cần đáp ứng những yêu cầu sau đây:
-Nắm vững các kiến thức về khoa học tự nhiên.
-Nắm vững hệ thống các lý thuyết cơ bản về chuyên ngành Khoa học và công nghệ máy tính.
-Có kiến thức quản lý kinh tế nhất định nhằm phục vụ cho công việc chuyên môn.
-Hiểu rõ khái niệm, cấu trúc cũng như các phương pháp điển hình của bộ môn liên quan đến khoa học máy tính.
-Có nhận thức đúng đắn về số hóa, thuật toán, mô-đun và hệ thống phân cấp.
-Có trình độ hiểu biết khoa học tốt, có khả năng vận dụng toàn diện các kiến thức, phương pháp kỹ thuật đã học để tham gia giải quyết các vấn đề thực tiễn phức tạp.
-Sử dụng thành thạo các công nghệ hiện đại để tiến hành thu nhận nguồn thông tin phù hợp.
-Nắm bắt được thực trạng cũng như xu hướng phát triển của các ngành tin học, có năng lực sơ bộ về đổi mới công nghệ, đổi mới sản phẩm.
-Hiểu rõ các luật, quy định, chủ trương, chính sách quan trọng có liên quan đến chuyên ngành.
1. Cơ hội nghề nghiệp
Sau khi tốt nghiệp, sinh viên chuyên ngành hoàn toàn có kiến thức cũng như năng lực chuyên môn để đảm nhận những công việc cụ thể như sau:
-Chuyên viên phân tích, thiết kế, cài đặt các đề án công nghệ thông tin trong các doanh nghiệp, tổ chức có liên quan.
-Lập trình viên thiết kế, phát triển ứng dụng phần mềm, ứng dụng hệ thống.
-Chuyên viên lập dự án, lên kế hoạch, hoạch định chính sách.
-Nghiên cứu viên trong các cơ quan, trung tâm nghiên cứu tại các Bộ, Ngành, các trường cao đẳng, đại học trong nước.
-Kỹ sư phụ trách vận hành hệ thống khoa học máy tính.
-Kiến trúc sư dữ liệu.
-Giảng viên tham gia giảng dạy bộ môn Khoa học và công nghệ máy tính.
2. Triển vọng tương lai
Khoa học và công nghệ máy tính được đánh giá là ngành học mũi nhọn trong thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
Ở các nước phát triển, do sự dịch chuyển cơ cấu kinh tế mà nguồn nhân lực hoạt động trong lĩnh vực Khoa học và công nghệ máy tính đang được tuyển dụng rất nhiều. Những nhân sự tham gia công tác trong ngành này được xem là lực lượng nòng cốt cho sự phát triển nền kinh tế quốc dân.
Ở Việt Nam, nhìn vào tình hình thực tiễn, chúng ta có thể dễ dàng nhận ra rằng, nhu cầu việc làm cho chuyên ngành Khoa học và công nghệ máy tính là vô cùng lớn. Chúng ta đang trong thời kỳ số hóa, từ việc trao đổi thông tin, tính toán cũng như quản lý kinh tế xã hội, tất cả đều có sự tích hợp của hệ thống máy tính. Vì vậy, sẽ không có lí do gì để từ chối theo học cũng như nghiên cứu chuyên ngành này phải không nào?
Để có thể theo học chuyên ngành Khoa học và công nghệ máy tính, sinh viên cần rèn luyện cho mình những tố chất sau đây:
-Đam mê với công nghệ phần mềm.
-Khả năng sáng tạo đa dạng, phong phú.
-Nhanh nhẹn, nhạy bén với công việc.
-Kỹ năng quan sát, phân tích vấn đề.
-Có ý thức học tập suốt đời.
-Cẩn thận, tỉ mỉ.
-Chịu được áp lực công việc cao.
STT | Tên tiếng Trung | Tên tiếng Việt |
1 | 思想道德修养与法律基础 | Cơ sở pháp lý và tu dưỡng tư tưởng và đạo đức |
2 | 中国近现代纲要 | Đề cương cận hiện đại Trung Quốc |
3 | 马克思主义基本原理概论 | Giới thiệu những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác |
4 | 毛泽东思想和中国特色社会主义理论体系概论 | Giới thiệu về tư tưởng Mao Trạch Đông và hệ thống lý luận về chủ nghĩa xã hội đặc sắc Trung Quốc |
5 | 形势与政策 | Tình hình và Chính sách |
6 | 大学英语 I | Tiếng Anh đại học I |
7 | 大学英语 II | Tiếng Anh đại học II |
8 | 大学英语 III | Tiếng Anh đại học III |
9 | 军事理论(含课内实践) | Lý thuyết quân sự (bao gồm cả thực hành tại lớp) |
10 | 体育 I | Giáo dục thể chất I |
11 | 体育 II | Giáo dục thể chất II |
12 | 体育 III | Giáo dục thể chất III |
13 | 体育 IV | Giáo dục thể chất IV |
14 | 高等数学 BI | Toán cao cấp BI |
15 | 高等数学 BII | Toán cao cấp BII |
16 | 大学物理 CI | Vật lý đại học CI |
17 | 大学物理 CII | Vật lý đại học CII |
18 | 几何与代数 B | Hình học và Đại số B |
19 | 概率论与数理统计 A | Lý thuyết xác suất và thống kê toán học A |
20 | 数值计算方法 | Phương pháp tính toán số |
21 | 电路与电子技术基础 | Cơ bản về mạch và công nghệ điện tử |
22 | 计算机新技术(研讨/核心课程) | Công nghệ máy tính mới (Hội thảo / Khóa học cốt lõi) |
23 | C&C++ 程序设计 | Lập trình C & C ++ |
24 | Java 程序设计 | Lập trình Java |
25 | 计算机组成与体系结构 | Cấu tạo hệ thống và cấu trúc máy tính |
26 | 微机原理与接口技术 | Công nghệ giao diện và nguyên lý máy vi tính |
27 | 离散数学 | Toán học rời rạc |
28 | 算法与数据结构 | Thuật toán và cấu trúc dữ liệu |
29 | 操作系统 | Hệ điều hành |
30 | 编译原理 | Nguyên tắc biên dịch |
31 | 计算机网络与互联网 | Mạng máy tính và Internet |
32 | 软件开发环境 | Môi trường phát triển phần mềm |
33 | 软件体系结构 | Cấu tạo hệ thống phần mềm |
34 | 软件工程(核心课程) | Kỹ thuật phần mềm (chương trình cốt lõi) |
35 | 数据库系统原理(核心课程) | Nguyên lý của hệ thống cơ sở dữ liệu chương trình cốt lõi) |
STT | Tên tiếng Trung | Tên tiếng Việt |
1 | 中国社会主义理论与实践研究 | Nghiên cứu về lý thuyết và thực tiễn của chủ nghĩa xã hội Trung Quốc |
2 | 自然辩证概论 | Khái quát về phép biện chứng của tự nhiên |
3 | 第一外国语(英语) | Ngoại ngữ thứ nhất (tiếng Anh) |
4 | 矩阵分析与统计理论 | Phân tích ma trận và lý thuyết thống kê |
5 | 研究方法论 | Phương pháp luận nghiên cứu |
6 | 高等计算机体系结构 | Kết cấu hệ thống máy tính tiên tiến |
7 | 计算理论基础 | Lý thuyết tính toán cơ bản |
8 | 算法设计与应用 | Thiết kế và ứng dụng thuật toán |
9 | 计算机网络 | Mạng máy tính |
10 | 云架构设计与运维 | Thiết kế kiến trúc đám mây và vận hành và bảo trì |
11 | 物联网与移动通信 | Internet và truyền thông di động |
12 | 数字媒体与图像处理技术 | Công nghệ xử lý hình ảnh và phương tiện kỹ thuật số |
13 | 计算机网络与数据通信前沿 | Mở đầu của mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
14 | 面向对象软件工程 | Kỹ thuật phần mềm hướng tới đối tượng |
15 | 程序设计模式 | Chế độ lập trình |
16 | 数据库与数据仓库 | Cơ sở dữ liệu và kho dữ liệu |
17 | 数据挖掘 | Khai thác dữ liệu |
18 | 高等人工智能与深度学习 | Trí tuệ nhân tạo tiên tiến và học sâu |
19 | 自然语言处理 | Xử lý ngôn ngữ tự nhiên |
20 | 数字图像处理 | Xử lý hình ảnh kỹ thuật số |
21 | 信息检索 | Truy xuất thông tin |
22 | 计算机高级图形学 | Đồ họa máy tính nâng cao |
23 | 数据安全 | Bảo mật dữ liệu |
24 | 数据工程 | Kỹ thuật dữ liệu |
25 | 虚拟现实与交互技术 | Công nghệ tương tác và thực tế ảo |
26 | 机器视觉 | Thị giác máy |
27 | 机器学习 | Học về máy móc |
28 | 大数据技术与应用 | Ứng dụng và công nghệ dữ liệu lớn |
29 | 网络协议工程 | Kỹ thuật thoả thuận mạng |
30 | 云环境移动学习系统 | Hệ thống học tập trên điện thoại di động môi trường đám mây |
31 | 手机系统开发原理 | Nguyên tắc phát triển hệ thống điện thoại di động |
32 | 移动社交网络 | Mạng xã hội di động |
33 | 复杂网络理论 | Lý thuyết mạng phức tạp |
34 | 多核程序设计 | Lập trình đa lõi |
35 | 物联网基础 | Kiến thức cơ bản về Internet of Things |
36 | 软件体系结构及其应用 | Cấu tạo phần mềm hệ thống và ứng dụng của nó |
37 | 软件质量保障与软件测试 | Đảm bảo chất lượng phần mềm và kiểm tra phần mềm |
38 | 软件分析与验证技术 | Công nghệ xác minh và phân tích phần mềm |
39 | 软件工程专题 | Chuyên đề kỹ thuật phần mềm |
40 | 模式识别 | Nhận dạng mẫu |
41 | 机器学习 | Học về máy móc |
42 | 密码学与网络安全 | Mật mã học và an ninh mạng |
43 | 虚拟教学环境原理与建模 | Nguyên tắc và mô hình hóa môi trường dạy học ảo |
45 | 生物信息学 | Thông tin sinh học |
46 | 统计自然语言处理 | Xử lý ngôn ngữ tự nhiên thống kê |
47 | 语义WEB 原理与应用 | Nguyên tắc và ứng dụng WEB ngữ nghĩa |
48 | Petri 网原理 | Nguyên tắc của mạng Petri Nets |
49 | 现代数据库技术(双语) | Công nghệ cơ sở dữ liệu hiện đại (song ngữ) |
50 | 移动数据库 | Cơ sở dữ liệu di động |
51 | 数据库系统实现(双语) | Triển khai hệ thống cơ sở dữ liệu (song ngữ) |
52 | XML与Web 数据库 | Cơ sở dữ liệu Web và XML |
53 | 语义数据库 | Cơ sở dữ liệu ngữ nghĩa |
54 | 大数据算法 | Thuật toán dữ liệu lớn |
55 | 多模态检查技术 | Công nghệ kiểm tra đa phương thức |
56 | 表示学习与智能计算 | Đại diện học tập và máy tính thông minh |
57 | 程序设计模式与框架 | Cơ cấu và khuôn mẫu thiết kế lập trình |
58 | 大数据分析与预测 | Phân tích và dự đoán dữ liệu lớn |
59 | 多媒体原理与通信 | Nguyên tắc đa phương tiện và truyền thông |
60 | 高级软件工程 | Kỹ thuật phần mềm cao cấp |
61 | 高级数据库技术 | Công nghệ cơ sở dữ liệu cao cấp |
62 | 计算机图形学 | Đồ họa máy tính |
63 | 教育测量与评价 | Đo lường và đánh giá giáo dục |
64 | 教育大数据与学习分析 | Dữ liệu lớn giáo dục và phân tích học tập |
65 | 教育信息化监测与评估 | Giám sát và đánh giá thông tin giáo dục |
66 | 教育云计算 | Điện toán đám mây giáo dục |
67 | 人工智能技术及应用 | Công nghệ và ứng dụng trí tuệ nhân tạo |
68 | 人工智能前沿 | Mở đầu của trí tuệ nhân tạo |
69 | 人机交互:理论与实践 | Tương tác giữa con người và máy tính: Lý thuyết và Thực hành |
70 | 认知科学原理 | Các nguyên tắc của khoa học nhận thức |
71 | 深度学习 | Học nâng cao |
72 | 数据科学理论与实践 | Lý thuyết và thực hành khoa học dữ liệu |
73 | 数据可视化原理与实践 | Nguyên tắc và thực hành của trực quan hóa dữ liệu |
74 | 数字图像处理 | Xử lý hình ảnh kỹ thuật số |
75 | 统计自然语言处理 | Xử lý ngôn ngữ tự nhiên thống kê |
76 | 图像分析与模式识别 | Phân tích hình ảnh và nhận dạng mẫu |
77 | 文献阅读与论文 | Đọc văn bản và luận văn |
78 | 物联网技术及应用 | Công nghệ và ứng dụng Internet of Things |
79 | 信息安全工程 | Kỹ thuật bảo mật thông tin |
80 | 智能感知与数据融合 | Nhận thức thông minh và kết hợp dữ liệu |
81 | 智能机器技术 | Công nghệ máy thông minh |
82 | 智能决策支持系统 | Hệ thống hỗ trợ quyết định thông minh |
83 | 智能控制原理 | Nguyên tắc điều khiển thông minh |
84 | UI 用户体验与产品交互设计 | Trải nghiệm người dùng UI và thiết kế tương tác sản phẩm |
Xếp hạng | Tên trường | Tên trường tiếng Việt | Đánh giá |
1 | 清华大学 | Đại học Thanh Hoa | 5★ |
2 | 哈尔滨工业大学 | Đại học Công nghiệp Cáp Nhĩ Tân | 5★ |
3 | 北京航空航天大学 | Đại học Hàng không vũ trụ Bắc Kinh | 5★ |
4 | 上海交通大学 | Đại học Giao thông Thượng Hải | 5★ |
5 | 北京大学 | Đại học Bắc Kinh | 5★ |
6 | 南京大学 | Đại học Nam Kinh | 5★ |
7 | 华中科技大学 | Đại học Khoa học và Công nghệ Hoa Trung | 5★ |
8 | 东北大学 | Đại học Đông Bắc | 5★ |
9 | 浙江大学 | Đại học Chiết Giang | 5★ |
10 | 东南大学 | Đại học Đông Nam | 5★ |
11 | 中国科学技术大学 | Đại học Khoa học và Công nghệ Trung Quốc | 5★ |
12 | 西北工业大学 | Đại học Công nghiệp Tây Bắc | 5★ |
13 | 四川大学 | Đại học Tứ Xuyên | 5★ |
14 | 安徽大学 | Đại học An Huy | 5★ |
15 | 电子科技大学 | Đại học Khoa học Kỹ thuật Điện tử | 5★ |
16 | 武汉大学 | Đại học Vũ Hán | 5★ |
17 | 北京邮电大学 | Đại học Bưu điện Bắc Kinh | 5★ |
18 | 同济大学 | Đại học Đồng Tế | 5★ |
19 | 山东大学 | Đại học Sơn Đông | 5★ |
20 | 华南理工大学 | Đại học Công nghệ Hoa Nam | 5★ |
Như vậy là Riba đã cùng các bạn tìm hiểu xong chuyên ngành Khoa học và công nghê máy tính rồi. Với những thông tin chia sẻ như trên, Riba hi vọng các bạn sẽ cảm thấy bổ ích, qua đó có thể xác định được phương hướng phát triển phù hợp với sở thích cũng như năng lực bản thân nha!
Hãy Like bài viết nếu bạn thấy hữu ích nhé ^^!
Admin Hội Tự Apply học bổng Trung Quốc
Group chia sẻ kinh nghiệm, hướng dẫn tự Apply học bổng Trung Quốc
Group chia sẻ kiến thức, cùng nhau học tập tiếng Trung Quốc