Xã hội không ngừng tiến bộ kéo theo sự phát triển vượt bậc của hệ thống cơ sở hạ tầng, qua đó có tác động trực tiếp đến sự phân bố sản xuất cũng như phân bố dân cư trên toàn thế giới. Kể từ khi Việt Nam ta bước vào giai đoạn công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước thì công tác hoàn thiện các dự án giao thông vận tải nhằm đảm bảo trật tự, kiểm soát tải trọng phương tiện, phòng chống thiên tai hay tìm kiếm cứu nạn đã được Đảng và chính phủ đặc biệt chú trọng.
Tuy nhiên, nhiều năm trở lại đây, tình trạng giao thông trong nước vẫn đang ở mức báo động. Điều này đã thu hút được đông đảo sự quan tâm của các cơ quan ban ngành cũng như người dân cả nước. Có lẽ vì vậy mà ngành Công nghệ giao thông trở nên hot hơn bao giờ hết.
Vậy bạn hiểu như thế nào về ngành Công nghệ giao thông? Chương trình đào tạo chuyên ngành có điểm gì thú vị? Để có thể giải đáp những thắc mắc này, các bạn hãy đồng hành cùng Riba ngay trong bài chia sẻ dưới đây nha!
Công nghệ giao thông là gì?
Đây là ngành học chuyên về lĩnh vực thiết kế, thi công, quản lý và khai thác các công trình giao thông nhằm phục vụ đời sống con người như là cầu cống, đường hầm, đường cao tốc, đường bộ, đường sắt, cảng, sân bay…cũng như hệ thống các công trình trong lĩnh vực xây dựng nói chung.
Mục tiêu đào tạo
Chuyên ngành này trang bị cho sinh viên các kiến thức nền tảng và chuyên sâu trong lĩnh vực xây dựng công trình giao thông. Trên cơ sở đó, sinh viên cũng được bồi dưỡng các năng lực chuyên môn về phân tích, quy hoạch hệ thống giao thông; thiết kế cơ sở kỹ thuật giao thông; xây dựng, điều khiển và quản lý hệ thống giao thông thông minh; an toàn giao thông,…
Sau quá trình đào tạo, sinh viên hoàn toàn có năng lực để tham gia giải quyết các vấn đề hệ thống cơ sở hạ tầng đô thị, vùng, địa phương hiện nay đang gặp phải.
Các môn học chính
Đồ họa máy móc làm đường, cơ khí kỹ thuật, đường cao tốc, kỹ thuật giao thông, kỹ thuật cầu cống và đường hầm, giám sát thi công đường bộ, quản lý đường cao tốc, hệ thống giao thông thông minh, quy hoạch giao thông,…
Yêu cầu đào tạo
Sinh viên tốt nghiệp chuyên ngành cần đáp ứng những yêu cầu sau đây:
1. Cơ hội nghề nghiệp
2. Triển vọng tương lai
Công nghệ giao thông luôn là ngành được nhà nước chú trọng đầu tư phát triển, bởi đây vừa là điều kiện, vừa là nội dung cơ bản trong chiến lược thúc đẩy nền kinh tế của Việt Nam.
Mặc dù trong thời gian qua, Đảng và chính phủ luôn ra sức ban hành những chính sách hữu hiệu nhằm kịp thời tháo gỡ khó khăn, gia tăng tiến độ triển khai các dự án hạ tầng giao thông vận tải. Song bên cạnh những kết quả khả quan đã đạt được thì chúng ta vẫn tồn tại rất nhiều mặt hạn chế như là tình trạng quá tải, một số công trình còn để xảy ra các khiếm khuyết về chất lượng, quá trình thu phí tự động chưa đảm bảo… Qua đó, chúng ta hiện đang đòi hỏi về một lượng lớn nguồn nhân lực có kiến thức chuyên môn trong lĩnh vực này.
Có thể nói, việc theo học chuyên ngành Công nghệ giao thông trong thời điểm hiện tại hứa hẹn sẽ đem lại cho sinh viên rất nhiều triển vọng phát triển trong tương lai.
Để có thể theo học cũng như tạo được bước đệm thành công khi quyết định lựa chọn ngành Công nghệ giao thông, sinh viên cần rèn luyện cho bản thân những tố chất sau đây:
STT | Tên môn học | Tên tiếng Việt |
1 | 思想道德修养与法律基础 | Nền tảng pháp lý và tu dưỡng tư tưởng đạo đức |
2 | 中国近现代史纲要 | Sơ lược lịch sử cận hiện đại Trung Quốc |
3 | 马克思主义基本原理 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác |
5 | 形势与政策 | Tình hình và Chính sách |
6 | 军事理论 | Lý thuyết quân sự |
7 | 军训 | Huấn luyện quân sự |
8 | 体育1 | Thể dục 1 |
9 | 体育2 | Thể dục 2 |
10 | 体育3 | Thể dục 3 |
11 | 体育4 | Thể dục 4 |
12 | 大学英语1 | Tiếng Anh đại học 1 |
13 | 大学英语2 | Tiếng Anh đại học 2 |
14 | 大学英语3 | Tiếng Anh đại học 3 |
15 | 大学英语4 | Tiếng Anh đại học 4 |
16 | 大学计算机基础 | Kiến thức cơ bản về tin học đại học |
17 | 程序设计基础B | Các nguyên tắc cơ bản về lập trình B |
18 | 高等数学A1 | Toán cao cấp A1 |
19 | 高等数学A2 | Toán cao cấp A2 |
20 | 线性数学A | Toán tuyến tính A |
21 | 概率与统计A | Xác suất thống kê A |
22 | 大学物理A1 | Vật lý đại học A1 |
23 | 大学物理A2 | Vật lý đại học A2 |
24 | 大学物理实验1 | Thí nghiệm Vật lý Đại học 1 |
25 | 大学物理实验2 | Thí nghiệm Vật lý Đại học 2 |
26 | 普通化学B | Hóa học phổ thông B |
27 | 普通化学实验B | Thí nghiệm Hóa học phổ thông B |
28 | 画法几何及工程制图B1 | Vẽ hình học và bản vẽ kỹ thuật B1 |
29 | 画法几何及工程制图B2 | Vẽ hình học và bản vẽ kỹ thuật B2 |
30 | 测量学 | Đo lường |
31 | 交通工程导论 | Giới thiệu về Kỹ thuật giao thông |
32 | 土木水利工程学科前沿实验 | Thí nghiệm biên giới về kỹ thuật xây dựng dân dụng và thủy lợi |
33 | 理论力学B | Cơ học lý thuyết B |
34 | 运筹学 | Lập kế hoạch |
35 | 交通工程师的沟通艺术 | Nghệ thuật giao tiếp của kỹ sư giao thông |
36 | 道路建筑材料 | Vật liệu xây dựng đường bộ |
37 | 材料力学A | Cơ học vật liệu A |
38 | 结构力学1 | Cơ học kết cấu 1 |
39 | 工程地质1 | Địa chất công trình 1 |
40 | 土力学与地基基础 | Kiến thức cơ bản về đất và nền móng |
41 | 弹性力学与有限元程序设计 | Cơ học đàn hồi và thiết kế chương trình hữu hạn |
42 | 数据结构与算法 | Cấu trúc dữ liệu và thuật toán |
43 | 城市规划概论 | Khái quát về quy hoạch đô thị |
44 | 交通系统分析 | Phân tích hệ thống giao thông |
45 | 交通流理论 | Lý thuyết luồng giao thông |
46 | 交通地理信息系统 | Hệ thống thông tin địa lý giao thông |
47 | 材料力学B | Cơ học vật liệu B |
48 | 道路勘测设计A | Khảo sát và thiết kế đường A |
49 | 交通管理与控制 | Quản lý và kiểm soát giao thông |
50 | 交通规划 | Quy hoạch giao thông |
51 | 交通法规与安全 | Luật giao thông và an toàn |
52 | 道路工程施工 | Thi công công trình đường bộ |
53 | 公路养护技术 | Công nghệ bảo trì đường quốc lộ |
54 | 道路实验与检测技术(双语) | Công nghệ kiểm tra và thí nghiệm đường bộ (song ngữ) |
55 | 桥梁工程 | Kỹ thuật cầu |
56 | 路面管理系统 | Hệ thống quản lý mặt đường |
57 | 钢筋混凝土结构1 | Kết cấu bê tông cốt thép 1 |
58 | 面向对象程序设计 | Lập trình hướng đối tượng |
58 | 计算机网络B | Mạng máy tính B |
59 | 经济学原理 | Nguyên lý kinh tế |
60 | 工程项目管理(双语) | Quản lý dự án kỹ thuật (song ngữ) |
61 | 交通经济与政策 | Kinh tế và Chính sách Giao thông |
62 | 公共交通 | Giao thông công cộng |
63 | 交通数据处理与分析 | Xử lý và phân tích dữ liệu giao thông |
64 | 钢筋混凝土结构课程设计 | Thực hành kết cấu bê tông cốt thép |
65 | 桥梁工程课程设计 | Thực hành kỹ thuật cầu |
66 | 道路施工组织课程设计 | Thực hành tổ chức thi công đường bộ |
67 | 路基路面课程设计A | Thực hành môn nền đường và mặt đường |
68 | 交通仿真实验 | Thử nghiệm mô phỏng giao thông |
69 | 交通规划课程设计 | Thực hành môn quy hoạch giao thông |
70 | 交通调查 | Điều tra khảo sát giao thông |
71 | 交通数据处理与分析课程设计 | Thực hành xử lý và phân tích dữ liệu giao tông |
72 | 交通地理信息系统实验 | Thử nghiệm Hệ thống Thông tin Địa lý Giao thông |
73 | 道路勘测课程设计A | Thực hành môn khảo sát đường bộ A |
74 | 交通管理与控制课程设计 | Thực hành môn quản lý và điều khiển giao thông |
75 | 测量实习 | Thực hành đo lường |
76 | 认识实习 | Thực tập nhận thức |
77 | 生产实习 | Thực hành sản xuất |
78 | 毕业设计(论文) | Đồ án tốt nghiệp (Luận văn) |
79 | 健康教育 | Giáo dục sức khoẻ |
80 | 社会实践 | Xã hội thực tiễn |
STT | Tên môn học | Tên tiếng Việt |
1 | 马克思主义理论课 | Lý luận chủ nghĩa Mác |
2 | 第一外语课 | Ngoại ngữ thứ nhất |
3 | 数学 | Toán học |
4 | 预测与决策技术 | Công nghệ dự báo và ra quyết sách |
5 | 高等运筹学 | Lập kế hoạch nâng cao |
6 | 中级经济学 | Kinh tế trung cấp |
7 | 交通运输工程学 | Kỹ thuật giao thông vận tải |
8 | 系统建模与仿真 | Mô hình hóa và mô phỏng hệ thống |
9 | 管理经济学 | Kinh tế học quản lý |
10 | 交通运输发展战略 | Chiến lược phát triển giao thông vận tải |
11 | 海上交通工程 | Kỹ thuật giao thông trên biển |
12 | 海运技术中的风险与可靠性 | Rủi ro và độ tin cậy trong công nghệ vận chuyển hàng hải |
13 | 人工智能与专家系统 | Trí tuệ nhân tạo và Hệ thống chuyên gia |
14 | 海域使用管理 | Quản lý sử dụng khu vực biển |
15 | 港口规划与布局 | Quy hoạch và bố trí cảng |
16 | 计量经济学 | Kinh tế lượng |
17 | 运筹学 | Lập kế hoạch |
Xếp hạng | Tên trường | Tên trường tiếng Việt | Đánh giá |
1 | 东南大学 | Đại học Đông Nam | 5★+ |
2 | 长安大学 | Đại học Trường An | 5★ |
3 | 西南交通大学 | Đại học Giao thông Tây Nam | 5★ |
4 | 同济大学 | Đại học Đồng Tế | 5★ |
5 | 北京交通大学 | Đại học Giao thông Bắc Kinh | 5★ |
6 | 哈尔滨工业大学 | Đại học Công nghiệp Cáp Nhĩ Tân | 5★ |
7 | 长沙理工大学 | Đại học Khoa học và Công nghệ Trường Sa | 5★- |
8 | 武汉理工大学 | Đại học Công nghệ Vũ Hán | 5★- |
9 | 重庆交通大学 | Đại học Giao thông Trùng Khánh | 5★- |
10 | 石家庄铁道大学 | Đại học Đường sắt Thạch Gia Trang | 5★- |
11 | 北京工业大学 | Đại học Công nghiệp bắc kinh | 5★- |
12 | 西北工业大学 | Đại học Bách khoa Tây Bắc | 5★- |
13 | 华南理工大学 | Đại học Công nghệ Hoa Nam | 4★ |
14 | 吉林大学 | Đại học Cát Lâm | 4★ |
15 | 上海海事大学 | Đại học Hàng hải Thượng Hải | 4★ |
16 | 江苏大学 | Đại học Giang Tô | 4★ |
17 | 东北林业大学 | Đại học Lâm nghiệp Đông Bắc | 4★ |
18 | 兰州交通大学 | Đại học Giao thông Lan Châu | 4★ |
19 | 大连理工大学 | Đại học Công nghệ Đại Liên | 4★ |
20 | 中山大学 | Đại học Trung Sơn | 4★ |
Từ những thông tin chia sẻ như trên, đây quả thực là một ngành học đáng để theo đuổi phải không nào? Với việc tham gia du học chuyên ngành Công nghệ giao thông tại Trung Quốc, bạn không những có cơ hội để tiếp cận với hệ thống khoa học kỹ thuật tiên tiến hàng đầu thế giới, mà nó còn đem lại cho bạn rất nhiều trải nghiệm độc đáo đấy! Vậy còn chần chừ gì nữa, hãy chuẩn bị tốt hành trang cho mình để học tập chuyên ngành này nha! Riba chúc bạn thành công!
Hãy Like bài viết nếu bạn thấy hữu ích nhé ^^!
Admin Hội Tự Apply học bổng Trung Quốc
Group chia sẻ kinh nghiệm, hướng dẫn tự Apply học bổng Trung Quốc
Group chia sẻ kiến thức, cùng nhau học tập tiếng Trung Quốc